🌟 신문 (訊問)

Danh từ  

1. 이미 알고 있는 일이 사실인지 거짓인지 확인하기 위하여 캐물음.

1. SỰ TRA HỎI, SỰ CHẤT VẤN: Sự xét hỏi để kiểm tra xem việc mình đã biết là sự thật hay giả dối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 추가 신문.
    Additional newspapers.
  • 신문을 거부하다.
    Reject a newspaper.
  • 신문을 기다리다.
    Wait for the newspaper.
  • 신문을 받다.
    Take a newspaper.
  • 신문을 하다.
    Do a newspaper.
  • 선생님은 나를 범인으로 확신하고 끈질긴 신문을 하셨다.
    The teacher assured me that i was the criminal and made a persistent newspaper.
  • 여배우는 스캔들이 사실이냐는 기자들의 신문에 계속 아무 말도 하지 않았다.
    The actress kept saying nothing to reporters' newspapers about whether the scandal was true.
  • 어제 어디서 누굴 만났는지 바른대로 말해.
    Tell me where and who you met yesterday.
    내가 죄인도 아닌데 웬 신문이야?
    I'm not a sinner. what's with the newspaper?

2. 정확한 법적 판결을 위해 관계자를 상대로 사건에 대해 캐물으며 조사함.

2. SỰ THẨM VẤN, SỰ THẨM TRA: Sự xét hỏi và điều tra nhằm vào người có liên quan đến vụ việc để đưa ra phán quyết chính xác về mặt pháp luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신문의 기회.
    Newspaper opportunities.
  • 신문을 거치다.
    Go through a newspaper.
  • 신문을 당하다.
    Get a newspaper.
  • 신문을 받다.
    Take a newspaper.
  • 신문을 제지하다.
    Restrain a newspaper.
  • 신문을 하다.
    Do a newspaper.
  • 신문에 개입하다.
    Interfere in the newspaper.
  • 검사는 증인을 앞에 두고 사건 당일에 대한 신문을 시작했다.
    The prosecutor started a newspaper about the day of the incident with a witness in front of him.
  • 박 사장은 사건의 용의자로 지목되어서 법원에 가서 신문을 받았다.
    President park was named a suspect in the case and went to the court to receive the newspaper.
  • 검사님, 신문 결과 피고인이 뭐라고 하던가요?
    Prosecutor, what did the paper say about the defendant?
    끝까지 아무 말도 안 해서 알아낸 바가 없습니다.
    I didn't find out because i didn't say anything until the end.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신문 (신ː문)
📚 Từ phái sinh: 신문하다(訊問하다): 이미 알고 있는 일이 사실인지 거짓인지 확인하기 위하여 캐묻다., …


🗣️ 신문 (訊問) @ Giải nghĩa

🗣️ 신문 (訊問) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)