🌟 온갖

☆☆   Định từ  

1. 이런저런 여러 가지의.

1. MỌI, TẤT CẢ: Nhiều cái này cái kia

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 온갖 노력.
    All kinds of efforts.
  • 온갖 방법.
    All sorts of ways.
  • 온갖 사람.
    All sorts of people.
  • 온갖 소리.
    All sorts of sounds.
  • 온갖 수단.
    All sorts of means.
  • 온갖 일.
    All sorts of things.
  • 온갖 정성.
    All kinds of sincerity.
  • 온갖 종류.
    Of all kinds.
  • 명절에는 온갖 전통 음식들을 먹을 수 있다.
    All kinds of traditional foods can be eaten on holidays.
  • 한약 시장에는 온갖 종류의 약재들이 있었다.
    There were all kinds of medicines in the herbal medicine market.
  • 그는 성공하기까지 온갖 어려움을 모두 겪었다.
    He had all sorts of difficulties before he succeeded.
  • 승규가 또 대학에 떨어졌대요.
    Seung-gyu dropped out of college again.
    어머니가 승규 대학 보내려고 온갖 정성을 다했는데, 정말 안됐다.
    My mother did everything she could to send seung-gyu to college, and that's too bad.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 온갖 (온ː갇)


🗣️ 온갖 @ Giải nghĩa

🗣️ 온갖 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8)