🌟 내지 (內地)

Danh từ  

1. 해안이나 변두리로부터 안쪽으로 깊이 들어간 지역.

1. NỘI ĐỊA, ĐẤT LIỀN: Vùng đất từ bờ biển hay biên giới đi sâu vào trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깊숙한 내지.
    Deep me.
  • 내지로 도망치다.
    Run away inside.
  • 내지에 숨다.
    Hide in the interior.
  • 내지에서 벗어나다.
    Get out of the gutter.
  • 내지에서 자라다.
    Growing up in the inner ear.
  • 수도승은 조용히 수도할 곳을 찾아 내지를 떠돌았다.
    The monk quietly wandered from town to town looking for a place to live in.
  • 우리 가족은 지배층의 수탈에서 도망치기 위해 산속 깊숙이 내지로 들어갔다.
    My family went deep into the mountains to escape from the exploitation of the ruling class.

2. 중심이 되는 지역.

2. TRUNG TÂM: Khu vực trung tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 복잡한 내지.
    A complicated mine.
  • 내지가 번화하다.
    The interior is prosperous.
  • 내지로 나아가다.
    Go into the interior.
  • 내지로 진출하다.
    Enter into the interior.
  • 내지에서 살다.
    Live in the interior.
  • 어머니는 오빠의 공부를 위해 어떻게든 내지에서 살아야 한다고 말하셨다.
    My mother said i had to live in the inner world somehow for my brother's study.
  • 삼촌을 따라 처음 나와 본 내지에서 나는 높은 건물들을 넋 놓고 구경했다.
    The first time i followed my uncle out, i gazed at the tall buildings.

3. 외국이나 식민지가 아닌 자기 나라.

3. NƯỚC NHÀ: Đất nước mình chứ không phải nước ngoài hay thuộc địa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내지 국민.
    My people.
  • 내지 역사.
    My history.
  • 내지의 수탈.
    Extortion of the inner ear.
  • 내지에 빼앗기다.
    Be carried away by the internal organs.
  • 식민지의 국민들은 내지 사람들의 횡포 속에서 삶의 터전을 잃어 가고 있었다.
    The people of the colonies were losing their place of life in the tyranny of their own people.
  • 우리 가족은 올가을에 수확한 쌀도 모조리 내지 사람들에게 빼앗기고 말았다.
    All the rice we've harvested this fall has been taken away by the people.
Từ trái nghĩa 외지(外地): 자기가 사는 곳 바깥의 동네나 지역., 나라 밖의 땅., 식민지인 나라.

4. 국토의 안쪽 지역.

4. LÃNH THỔ, LÃNH ĐỊA: Vùng đất bên trong của lãnh thổ quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내지로 들어가다.
    Go into the interior.
  • 내지와 떨어지다.
    Out of the gutter.
  • 내지와 멀다.
    Far from the inner ear.
  • 내지와 이어지다.
    Connect with the inner ear.
  • 섬에서 자란 나는 언제나 내지에 한번 가 보는 게 소원이었다.
    Growing up on an island, i've always wanted to go to the inner circle.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내지 (내ː지)


🗣️ 내지 (內地) @ Giải nghĩa

🗣️ 내지 (內地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97)