🌟 정보 (情報)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 사실이나 현상을 관찰하거나 측정하여 모은 자료를 정리한 지식. 또는 그 자료.

1. THÔNG TIN: Tri thức được tổng hợp thành tài liệu mà được tập hợp khi quan sát hay đo lường hiện tượng hay sự việc nào đó. Hoặc tài liệu đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관광 정보.
    Tourist information.
  • 생활 정보.
    Life information.
  • 쇼핑 정보.
    Shopping information.
  • 여행 정보.
    Travel information.
  • 정보가 부족하다.
    Insufficient information.
  • 정보를 교환하다.
    Exchange information.
  • 정보를 누설하다.
    Leak information.
  • 정보를 모으다.
    Gather information.
  • 정보를 수집하다.
    Collect information.
  • 정보를 제공하다.
    Provide information.
  • 지수는 프랑스 여행 계획을 세우며 프랑스의 관광지 정보를 수집했다.
    The index collected information on tourist attractions in france, planning a trip to france.
  • 회사는 신기술에 대한 정보가 누출되지 않도록 보안에 주의를 기울였다.
    The company paid attention to security so that information about the new technology would not be leaked.

2. 컴퓨터 등과 같은 전자 기술을 통해 얻는 지식.

2. THÔNG TIN, DỮ LIỆU: Tri thức nhận được thông qua kĩ thuật điện tử như máy vi tính...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정보 네트워크.
    Information network.
  • 정보의 바다.
    Sea of information.
  • 정보의 시대.
    The age of information.
  • 정보를 구하다.
    Get information.
  • 정보를 얻다.
    Obtain information.
  • 정보를 처리하다.
    Process information.
  • 두 회사는 기술적으로 협력하기 위해 정보 네트워크를 구축했다.
    The two companies have established information networks to cooperate technically.
  • 과학자들은 대용량의 정보를 체계적으로 처리할 수 있는 프로그램을 개발했다.
    Scientists have developed a program that can systematically process large amounts of information.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정보 (정보)


🗣️ 정보 (情報) @ Giải nghĩa

🗣️ 정보 (情報) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226)