🌟 자주

☆☆☆   Phó từ  

1. 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.

1. THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자주 가다.
    Go often.
  • 자주 거론되다.
    Often mentioned.
  • 자주 듣다.
    Listen often.
  • 자주 등장하다.
    Appear frequently.
  • 자주 만나다.
    To meet frequently.
  • 자주 먹다.
    Eat frequently.
  • 자주 바꾸다.
    To change frequently.
  • 자주 보다.
    See often.
  • 자주 사용하다.
    Use frequently.
  • 자주 열리다.
    Often held.
  • 자주 있다.
    Often.
  • 자주 찾다.
    Frequently seek.
  • 우리 할아버지는 전통적이고 한국적인 것을 좋아하시기 때문에 자주 한복을 입으신다.
    My grandfather likes traditional and korean things, so he often wears hanbok.
  • 깊은 산속 시골 마을에는 자주 버스가 오지 않아 차를 놓치면 오랫동안 기다려야 한다.
    Buses don't come often to deep mountain rural villages, so if you miss a car, you have to wait for a long time.
  • 오랜만에 만나서 시간 가는 줄 몰랐네. 늦었다. 얼른 가.
    We haven't seen each other in a long time, and lost track of time. it's late. hurry up and go.
    그래. 이제 바빠도 얼굴 좀 자주 보고 얘기하자.
    Yeah. let's talk more often even if we're busy now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자주 (자주)
📚 thể loại: Tần số   Cách nói thời gian  


🗣️ 자주 @ Giải nghĩa

🗣️ 자주 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Thể thao (88) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15)