🌟 적다

☆☆☆   Động từ  

1. 어떤 내용을 글로 쓰다.

1. GHI, CHÉP: Viết nội dung nào đó thành bài viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가사를 적다.
    Write down the lyrics.
  • 방명록을 적다.
    Write down the guest book.
  • 사연을 적다.
    Write a story.
  • 연락처를 적다.
    Write down the contact number.
  • 이름을 적다.
    Write your name.
  • 전화번호를 적다.
    Write down the telephone number.
  • 편지를 적다.
    Write a letter.
  • 한 마디를 적다.
    Write a word.
  • 수첩에 적다.
    Write in a notebook.
  • 옮겨 적다.
    Translate.
  • 초등학생 딸은 나팔꽃을 관찰한 내용을 열심히 적어 관찰 기록장을 만들었다.
    The daughter of an elementary school student eagerly wrote down her observations of the morning glory and made an observation record.
  • 평소 몇 마디 적어 놓은 감상들은 내가 무슨 생각을 해 왔는지 돌이켜 보게끔 한다.
    The usual few words of appreciation remind me of what i've been thinking.
  • 여기 적은 것들을 혼자서 잘 사 올 수 있겠니?
    Can you buy these little things by yourself?
    네, 엄마. 걱정 마세요.
    Yes, mom. don't worry.

2. 장부나 일기 등을 쓰다.

2. GHI CHÉP: Viết sổ hoặc nhật kí..

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가계부를 적다.
    Keep a diary.
  • 대출 장부를 적다.
    Keep a loan book.
  • 용돈 기입장을 적다.
    Write down an allowance entry.
  • 은행 장부를 적다.
    Keep a bank account.
  • 일기를 적다.
    Keep a diary.
  • 일지를 적다.
    Write a diary.
  • 회의록을 적다.
    Record the minutes.
  • 꼼꼼한 아내는 영수증을 모아 모든 지출을 살피면서 가계부를 적는다.
    A meticulous wife collects receipts and writes down her diary, looking at all expenses.
  • 어렸을 적부터 적기 시작한 일기를 보면 내가 어떻게 자라 왔는지 과거를 기억할 수 있다.
    You can remember the past how i grew up by looking at the diary that began to be written down when i was young.
  • 아빠, 뭘 그렇게 기록하고 계세요?
    Dad, what are you recording?
    이번 달 가게 외상 장부를 적고 있단다. 적어 두지 않으면 잊어버리거든.
    I'm writing down this month's store credit. if i don't write it down, i forget it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적다 (적따) 적어 (저거) 적으니 (저그니) 적는 (정는)
📚 Từ phái sinh: 적히다: 글로 쓰이다., 다른 사람에게 잘못이 드러나 자신에 관한 정보가 명단에 오르다.
📚 thể loại: số lượng   Đời sống học đường  


🗣️ 적다 @ Giải nghĩa

🗣️ 적다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59)