🌟 집안

☆☆   Danh từ  

1. 가족을 구성원으로 하여 생활을 하는 공동체. 또는 가까운 일가.

1. GIA ĐÌNH: Cộng đồng người tạo bởi các thành viên có quan hệ ruột thịt và sinh sống cùng nhau. Hoặc họ hàng gần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교사 집안.
    Teacher's family.
  • 양반 집안.
    House of noblemen.
  • 집안 어른.
    A man of the family.
  • 집안 형편.
    Family circumstances.
  • 집안이 기울다.
    The house tilts.
  • 집안이 좋다.
    Good family.
  • 집안을 일으키다.
    Raise a family.
  • 그는 온 식구가 음악을 하는 음악가 집안에서 태어났다.
    He was born into a family of musicians whose whole family did music.
  • 그들은 집안끼리도 서로 잘 아는 사이어서 금방 친해질 수 있었다.
    They knew each other well, even among the families, so they could get along quickly.
  • 집안 사정이 좋지 않아 나는 학교를 그만두고 돈을 벌었다.
    Because of poor family circumstances, i quit school and made money.
  • 집안 분위기가 왜 이래? 무슨 일이라도 있어?
    What's wrong with the family atmosphere? is something wrong?
    엄마랑 언니가 싸웠어요.
    Mom and sister had a fight.
Từ tham khảo 집구석: (낮잡아 이르는 말로) 가족을 구성원으로 하여 생활을 하는 공동체. 또는 가까운…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집안 (지반)
📚 thể loại: Diễn tả tình cảm/tâm trạng  


🗣️ 집안 @ Giải nghĩa

🗣️ 집안 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)