🌟 준비 (準備)

☆☆☆   Danh từ  

1. 미리 마련하여 갖춤.

1. SỰ CHUẨN BỊ: Việc trù bị, thu xếp trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 출근 준비.
    Ready for work.
  • 준비 과정.
    Preparation process.
  • 준비 작업.
    Preparation work.
  • 준비가 끝나다.
    Ready.
  • 준비가 미흡하다.
    Insufficient preparation.
  • 준비가 부족하다.
    Insufficient preparation.
  • 준비가 철저하다.
    Preparations are thorough.
  • 준비가 충분하다.
    Enough preparation.
  • 준비가 필요하다.
    We need to be ready.
  • 준비를 마치다.
    Complete preparations.
  • 준비를 서두르다.
    Hasten preparation.
  • 준비로 바쁘다.
    Busy with preparation.
  • 민준이는 어제 시험 준비 때문에 밤을 샜다.
    Minjun stayed up all night yesterday to prepare for the test.
  • 남편과 나는 아침 일찍부터 산에 갈 준비를 서둘렀다.
    My husband and i hurried to get ready to go to the mountain early in the morning.
  • 친구는 영어를 배우겠다며 아무 준비도 없이 무작정 유학을 떠났다.
    My friend went abroad without any preparation to learn english.
  • 준비 다 됐으면 얼른 나와!
    If you're ready, get out of here!
    머리만 빗으면 되니까 먼저 나가 있어.
    All you need to do is brush your hair, so go out first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 준비 (준ː비)
📚 Từ phái sinh: 준비되다(準備되다): 미리 마련되어 갖추어지다. 준비시키다(準備시키다): 미리 마련하여 갖추게 하다. 준비하다(準備하다): 미리 마련하여 갖추다.


🗣️ 준비 (準備) @ Giải nghĩa

🗣️ 준비 (準備) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159)