🌟 대충

☆☆   Phó từ  

2. 기본적인 것을 추리는 정도로.

2. ĐẠI THỂ, SƠ LƯỢC: Ở mức độ xem xét cái cơ bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 옷을 대충 입다.
    Roughly put on one's clothes.
  • 대충 듣다.
    Listen roughly.
  • 대충 알다.
    Have a rough idea.
  • 대충 읽다.
    Read roughly.
  • 대충 짐작하다.
    Rough guess.
  • 대충 챙기다.
    Roughly pack.
  • 대충 파악하다.
    Roughly grasp.
  • 대충 훑어보다.
    Give a skim through.
  • 김 부장은 회의 시작 전에 회의 자료를 대충 읽어 보았다.
    Kim skimmed through the meeting materials before the meeting began.
  • 이 유명한 동화의 줄거리는 여러분이 대충 아시리라 생각합니다.
    I think you know the storyline of this famous fairy tale.
  • 시간이 없으니까 빨리 오셔야 해요.
    We don't have time, so you have to come quickly.
    네, 간단한 짐만 대충 챙기고 돌아올게요.
    Yeah, i'll be back with a little bag.

1. 어느 정도로 적당히.

1. ĐẠI KHÁI: Phù hợp ở mức độ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대충 넘어가다.
    Pass roughly.
  • 대충 살피다.
    To examine roughly.
  • 대충 빨래하다.
    Roughly do the laundry.
  • 대충 정리하다.
    Roughly organize.
  • 대충 청소하다.
    Roughly clean.
  • 승규는 빨래하기가 귀찮아서 양말을 물로 대충 빨아서 신었다.
    Seung-gyu was too lazy to do the laundry, so he washed his socks roughly with water and put them on.
  • 퇴근 시간이 다가오자 나는 하던 일을 대충 마무리하며 정리했다.
    As the rush hour approached, i finished my work roughly and arranged.
  • 내가 무슨 말을 하는지 알겠어요?
    Do you know what i'm talking about?
    네, 대충 이해가 돼요.
    Yeah, i get it.
Từ đồng nghĩa 대강(大綱): 자세히 하지 않고 간단하게.
Từ đồng nghĩa 대략(大略): 대충 짐작으로 따져서.
Từ đồng nghĩa 대체로(大體로): 요점만 말해서., 전체적으로. 또는 일반적으로.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대충 (대충)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 대충 @ Giải nghĩa

🗣️ 대충 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)