🌟 동작 (動作)

☆☆   Danh từ  

1. 몸이나 손발 등을 움직임. 또는 그런 모양.

1. ĐỘNG TÁC: Việc dịch chuyển cơ thể hay tay chân. Hoặc hình ảnh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반복 동작.
    Repetitive motion.
  • 동작 연습.
    Practicing motion.
  • 동작이 느리다.
    Slow in action.
  • 동작이 단순하다.
    Simple in action.
  • 동작을 반복하다.
    Repeat the action.
  • 요가에는 반복해서 하는 동작들이 많다.
    There are many repetitive movements in yoga.
  • 사람의 동작을 인식해 따라 하는 로봇이 개발되었다.
    A robot has been developed that recognizes and copies human behavior.
  • 저 가수는 춤을 정말 잘 추는 것 같아.
    I think that singer is really good at dancing.
    맞아. 특히 골반을 이용한 동작이 정말 섹시해.
    That's right. especially the pelvic movement is really sexy.

2. 기계 등이 기능대로 움직임.

2. HOẠT ĐỘNG: Việc máy móc hoạt động hay sự hoạt động đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동작 기능.
    Functionality.
  • 동작 방법.
    How to operate.
  • 동작 원리.
    Principle of motion.
  • 동작이 되다.
    It works.
  • 동작을 멈추다.
    Stop motion.
  • 동작을 하다.
    Make a motion.
  • 기계가 갑자기 동작을 하지 않는 것을 보니 방전이 된 모양이다.
    The machine suddenly stopped working, so it must have been discharged.
  • 프린터는 컴퓨터에 연결되어 컴퓨터의 명령에 따라 인쇄하는 동작을 하는 기계이다.
    A printer is a machine that connects to a computer and performs the print operation according to the instructions of the computer.
  • 컴퓨터에 어떤 문제가 있으신가요?
    What's wrong with your computer?
    어제부터 갑자기 동작이 안 되고 소리도 안 나요.
    It's been out of order since yesterday.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동작 (동ː작) 동작이 (동ː자기) 동작도 (동ː작또) 동작만 (동ː장만)
📚 Từ phái sinh: 동작하다(動作하다): 몸이나 손발 등을 움직이다., 기계 등이 기능대로 움직이다.


🗣️ 동작 (動作) @ Giải nghĩa

🗣️ 동작 (動作) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103)