🌟 지식 (知識)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 대상에 대하여 배우거나 직접 경험하여 알게 된 내용.

1. KIẾN THỨC, TRI THỨC: Nội dung biết được do kinh nghiệm trực tiếp hay học hỏi về một hiện tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기초 지식.
    Basic knowledge.
  • 사전 지식.
    Pre-knowledge.
  • 전문 지식.
    Expertise.
  • 지식이 많다.
    Have a lot of knowledge.
  • 지식을 쌓다.
    Build knowledge.
  • 지식을 얻다.
    Acquire knowledge.
  • 그 박사님은 지식의 수준이 높기 때문에 어려운 질문에도 대답할 수 있다.
    The doctor can answer difficult questions because of his high level of knowledge.
  • 그 학생은 책을 많이 읽어서 다양한 지식을 가지고 있다.
    The student reads a lot and has a wide range of knowledge.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지식 (지식) 지식이 (지시기) 지식도 (지식또) 지식만 (지싱만)


🗣️ 지식 (知識) @ Giải nghĩa

🗣️ 지식 (知識) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59)