🌟 도구 (道具)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일을 할 때 쓰이는 기구. 또는 연장.

1. ĐẠO CỤ, DỤNG CỤ, CÔNG CỤ, ĐỒ DÙNG: Dụng cụ được dùng khi làm một việc gì đó. Hay đồ dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실험 도구.
    Experimental tools.
  • 작업 도구.
    Task tool.
  • 청소 도구.
    Cleaning tools.
  • 특수 도구.
    Special tools.
  • 도구를 사용하다.
    Use tools.
  • 도구를 준비하다.
    Prepare tools.
  • 도구를 챙기다.
    Pack the tools.
  • 도구로 쓰다.
    Use as a tool.
  • 도구로 이용하다.
    Use as a tool.
  • 학생들은 운동회 때 다 쓴 페트병에 물감을 칠해 응원 도구로 사용하였다.
    The students painted the used plastic bottles during the sports day and used them as a cheering tool.
  • 더러워진 체육관을 청소하기 위해 학생들은 저마다 청소 도구를 들고 체육관에 모였다.
    To clean up the dirty gym, each student gathered in the gym with a cleaning tool.
  • 우리 이번 여행 갈 때 여행지에서 먹을 음식 재료만 준비해 가면 돼?
    Do we just need to prepare the ingredients for the trip?
    아니. 요리 도구도 가져가야 해.
    No. i have to take the cooking utensils, too.

2. 어떤 목적을 이루기 위한 수단.

2. LỢI KHÍ, CÔNG CỤ, PHƯƠNG TIỆN, KẾ, BIỆN PHÁP, CÁCH: Phương cách để đạt được một mục đích nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소통의 도구.
    A tool of communication.
  • 출세의 도구.
    An up-and-coming tool.
  • 도구가 되다.
    Become a tool.
  • 도구로 삼다.
    Use as a tool.
  • 도구로 생각하다.
    Think of it as a tool.
  • 김 사장은 대화를 직원들과의 소통의 도구로 삼아서 직원들과 자주 식사 자리를 갖는다.
    Kim often eats with employees by using dialogue as a tool for communicating with them.
  • 그는 인맥을 출세의 도구로 생각하기 때문에 주변 사람들과의 친분 유지에 항상 힘쓴다.
    He always strives to maintain his friendship with the people around him because he considers networking a tool for advancement.
  • 요즘 김 대리가 회사 내 같은 학교 출신 선배들에게 그렇게 아부를 한다며?
    You're saying that assistant manager kim is so mean to seniors from the same school in the company these days?
    응. 아무래도 학연을 승진의 도구로 생각하는 것 같아.
    Yeah. i think they think school ties are a tool for promotion.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도구 (도ː구)
📚 thể loại: Giải thích món ăn  


🗣️ 도구 (道具) @ Giải nghĩa

🗣️ 도구 (道具) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Thể thao (88) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86)