🌟 각종 (各種)

☆☆   Danh từ  

1. 여러 가지 종류.

1. CÁC LOẠI, CÁC THỨ: Các chủng loại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 각종 과일.
    Various fruits.
  • 각종 나물.
    Any variety of herbs.
  • 각종 도구.
    Various tools.
  • 각종 모임.
    Various meetings.
  • 각종 서비스.
    Various services.
  • 각종 운동 경기.
    A variety of athletic events.
  • 각종 음식.
    Various foods.
  • 각종 자료.
    Various materials.
  • 각종 질병.
    Various diseases.
  • 각종 참고서.
    Various reference books.
  • 각종 해물.
    Various kinds of seafood.
  • 명절을 맞아 시장에는 사과, 배와 같은 각종 과일들이 잔뜩 나와 있다.
    The market is full of fruits such as apples and pears for the holiday.
  • 최근 건강에 관한 관심이 높아지면서 각종 야채들의 소비가 늘고 있다.
    With the growing interest in health, consumption of various vegetables has been on the rise.
  • 이게 뭐야? 맛있겠다.
    What is this? it looks delicious.
    새우, 오징어 등 각종 해물이 들어간 해물 볶음밥이야!
    Seafood fried rice with shrimp, squid and other seafood!
Từ đồng nghĩa 각가지(各가지): 여러 가지.
Từ đồng nghĩa 각색(各色): 여러 가지 색깔., 여러 가지 종류.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각종 (각쫑)

📚 Annotation: 주로 '각종 ~'으로 쓴다.


🗣️ 각종 (各種) @ Giải nghĩa

🗣️ 각종 (各種) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8)