🌟 기준 (基準)

☆☆   Danh từ  

1. 구별하거나 정도를 판단하기 위하여 그것과 비교하도록 정한 대상이나 잣대.

1. TIÊU CHUẨN: Thước đo hay đối tượng đã định để so sánh với cái khác nhằm phán đoán mức độ hay phân loại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기준을 강화하다.
    Strengthen standards.
  • 기준을 세우다.
    Establish a standard.
  • 기준을 잡다.
    Set the standard.
  • 기준을 적용하다.
    Apply the criteria.
  • 기준을 초과하다.
    Exceed the standard.
  • 기준에 미달하다.
    Not up to the standard.
  • 미인을 판단하는 기준은 지역, 시대, 사람에 따라 모두 다르다.
    The criteria for judging beauties vary by region, age, and person.
  • 올해 실업률은 작년을 기준으로 십 퍼센트나 증가했다.
    This year's unemployment rate has increased by 10 percent as of last year.
  • 적절한 수준의 국방비는 국민 총생산의 육 퍼센트라는 기준이 마련되어 있다.
    The appropriate level of defense spending is based on the standard of 6 per cent of gross national product.
  • 정부는 공무원 인건비를 기본급을 기준으로 십 퍼센트 정도 삭감하기로 했다.
    The government has decided to cut labor costs for civil servants by 10 percent based on basic salary.
  • 문서 번역을 부탁하고 싶은데 가격이 어떻게 되나요?
    I'd like to ask for a document translation, what's the price?
    이백 자 원고지 한 장을 기준으로 삼천 원입니다.
    It's 3,000 won based on a 200-character manuscript.
  • 차를 사려고 하는데 어떤 기준으로 선택해야 할지 모르겠어.
    I'm trying to buy a car, but i don't know what criteria to choose.
    일단 가격이 자기 형편에 맞는 게 가장 중요하지 않을까?
    Wouldn't it be most important that the price fits your situation?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기준 (기준)


🗣️ 기준 (基準) @ Giải nghĩa

🗣️ 기준 (基準) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70)