🌟 원인 (原因)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일이 일어나게 하거나 어떤 사물의 상태를 바꾸는 근본이 된 일이나 사건.

1. NGUYÊN NHÂN: Sự kiện hay việc làm xảy ra một điều gì đó hay trở thành căn cứ biến đổi trạng thái của sự vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고통의 원인.
    Cause of pain.
  • 문제의 원인.
    Causes of trouble.
  • 병의 원인.
    Cause of the disease.
  • 사고의 원인.
    Cause of the accident.
  • 싸움의 원인.
    Cause of the fight.
  • 오해의 원인.
    Cause of misunderstanding.
  • 심각한 원인.
    A serious cause.
  • 정확한 원인.
    The exact cause.
  • 주요한 원인.
    A major cause.
  • 원인 분석.
    Cause analysis.
  • 원인과 결과.
    Cause and effect.
  • 원인과 대책.
    Causes and countermeasures.
  • 원인이 되다.
    Causes.
  • 원인이 드러나다.
    Cause reveals.
  • 원인을 규명하다.
    Identify the cause.
  • 원인을 따지다.
    To determine the cause.
  • 원인을 묻다.
    Ask the cause.
  • 원인을 발견하다.
    Discover the cause.
  • 원인을 밝히다.
    Identify the cause.
  • 원인을 분석하다.
    Analyze the cause.
  • 원인을 설명하다.
    Explain the cause.
  • 원인을 제거하다.
    Remove the cause.
  • 원인을 제공하다.
    Provide cause.
  • 원인을 제시하다.
    Give cause.
  • 원인을 조사하다.
    Investigate the cause.
  • 원인을 짚어 보다.
    Point out the cause.
  • 원인을 찾다.
    Find the cause.
  • 원인도 모르다.
    I don't even know the cause.
  • 원인으로 꼽다.
    Cite as the cause.
  • 원인으로 알려지다.
    Known as the cause.
  • 원인으로 지목하다.
    Point to cause.
  • 원인으로 지적하다.
    Point out as a cause.
  • 사장은 직접 이번 열차 고장의 정확한 원인을 찾아 나섰다.
    The president himself went out to find the exact cause of the train failure.
  • 아이들의 식중독 원인은 급식에 나온 상한 생선 때문인 것으로 밝혀졌다.
    It has been found that the food poisoning of children was caused by spoiled fish from school meals.
  • 자꾸 컴퓨터가 멈추는 이유가 뭔가요?
    Why does the computer keep shutting down?
    아무래도 바이러스가 원인인 것 같습니다.
    I think it's the virus.
Từ đồng nghĩa 이유(理由): 어떠한 결과가 생기게 된 까닭이나 근거., 벌어진 일을 책임지지 않기 위해…
Từ tham khảo 결과(結果): 어떤 일이나 과정이 끝난 후의 상태나 현상.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원인 (워닌)
📚 Từ phái sinh: 원인하다: 어떤 것에 원인을 두다. 또는 어떤 원인에서 비롯하다., 끌어서 앞으로 당기다…


🗣️ 원인 (原因) @ Giải nghĩa

🗣️ 원인 (原因) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70)