🌟 행정 (行政)

☆☆   Danh từ  

1. 규정이나 규칙에 의하여 공적인 일들을 처리함.

1. HÀNH CHÍNH: Sự xử lý các công việc công theo quy định hoặc quy tắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기관 행정.
    Agency administration.
  • 행정 경험.
    Administrative experience.
  • 행정 기능.
    Administrative functions.
  • 행정 능력.
    Administrative competence.
  • 행정 업무.
    Administrative work.
  • 행정 사항.
    Administrative matters.
  • 행정을 맡다.
    Take charge of the administration.
  • 행정을 보다.
    See the administration.
  • 그 사건으로 김 부장의 행정 능력이 도마 위에 올랐다.
    The incident has put kim's administrative ability on the cutting board.
  • 컴퓨터는 행정 업무를 효율적으로 처리할 수 있도록 도와준다.
    Computers help to efficiently handle administrative affairs.
  • 회사 내에서 행정을 책임지고 있는 간부들은 반드시 연수를 받아야 한다.
    Executives in charge of administration within the company must be trained.

2. 정부가 법률에 따라 행하는 통치 행위.

2. HÀNH CHÍNH: Sự lãnh đạo và quản lý đất nước của chính phủ theo pháp luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교육 행정.
    Educational administration.
  • 국가 행정.
    State administration.
  • 군사 행정.
    Military administration.
  • 사회 복지 행정.
    Social welfare administration.
  • 자치 행정.
    Autonomous administration.
  • 지방 행정.
    Local administration.
  • 행정 관리.
    Administrative management.
  • 행정 공무원.
    Administrative officials.
  • 행정 사항.
    Administrative matters.
  • 행정 절차.
    Administrative procedures.
  • 유민이는 시청에서 민원 행정 업무를 담당하고 있다.
    Yumin is in charge of civil service administration at city hall.
  • 정부는 지방에 행정 경험이 풍부하고 지역 실정에 밝은 공무원을 배치하였다.
    The government deployed public officials who had abundant administrative experience and were well-versed in local affairs in the provinces.
  • 장관은 교통 문제를 해결하기 위하여 교통 행정을 책임지는 전문 부서를 신설하였다.
    The minister established a specialized department in charge of traffic administration to solve traffic problems.
Từ tham khảo 사법(司法): 국가나 국민에 관한 일을 법에 따라 판단하는 국가의 기본적인 활동.
Từ tham khảo 입법(立法): 주로 국회에서 법률을 만들어 정함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 행정 (행정)
📚 Từ phái sinh: 행정적: 정치나 사무를 행하는. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính   Sử dụng cơ quan công cộng  


🗣️ 행정 (行政) @ Giải nghĩa

🗣️ 행정 (行政) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104)