📚 thể loại: PHỤ TỐ
☆ CAO CẤP : 75 ☆☆ TRUNG CẤP : 60 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 365 ALL : 502
•
-되다
:
‘피동’의 뜻을 더하고 동사로 만드는 접미사.
☆☆☆
Phụ tố
🌏 BỊ, ĐƯỢC: Hậu tố thêm nghĩa 'bị động' và tạo thành động từ.
•
-하다
:
'그것을 행동함', '그것과 관련된 행동을 함'의 뜻을 더하고 동사로 만드는 접미사.
☆☆☆
Phụ tố
🌏 Hâu tố thêm nghĩa "thực hiện hành động đó", "thực hiện hành động liên quan đến cái đó" và tạo thành động từ.
•
-사
(師)
:
'그것을 직업으로 하는 사람'의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 THỢ, NHÀ: Hậu tố thêm nghĩa 'người làm nghề đó'.
•
-생
(生)
:
‘학생’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 SINH, HỌC SINH: Hậu tố thêm nghĩa 'học sinh'.
•
-생
(生)
:
'그때에 태어남'의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 SINH VÀO: Hậu tố thêm nghĩa 'sinh ra vào lúc đó'.
•
-어
(語)
:
‘말’ 또는 ‘단어’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 NGỮ, TIẾNG, THUẬT NGỮ: Hậu tố thêm nghĩa "lời nói" hoặc "từ".
•
대-
(大)
:
‘큰, 위대한, 훌륭한, 범위가 넓은’의 뜻을 더하는 접두사.
☆☆
Phụ tố
🌏 ĐẠI ~, ~ LỚN: Tiền tố thêm nghĩa " to lớn, vĩ đại, xuất sắc, phạm vi rộng".
•
-심
(心)
:
‘마음’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 LÒNG: Hậu tố thêm nghĩa 'lòng'.
•
-문
(文)
:
‘글’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 VĂN, BÀI: Hậu tố thêm nghĩa 'bài viết'.
•
-물
(物)
:
‘물건’ 또는 ‘물질’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 VẬT, ĐỒ: Hậu tố thêm nghĩa 'đồ vật' hoặc 'vật chất'.
•
-여
(餘)
:
'그 수를 넘음'의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 HƠN: Hậu tố thêm nghĩa 'vượt quá số đó'.
•
-용
(用)
:
'그것을 위해 쓰이는 물건' 또는 '그 사람을 대상으로 하는 물건'의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 DÙNG CHO, DÙNG LÀM: Hậu tố cho thêm nghĩa 'đồ vật được dùng vì điều đó' hoặc 'đồ vật xem người đó là đối tượng'.
•
-사
(士)
:
‘직업’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 SĨ, CHUYÊN GIA: Hậu tố thêm nghĩa 'nghề nghiệp'.
•
-율
(率)
:
‘비율’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 TỈ LỆ: Hậu tố thêm nghĩa 'tỉ lệ'.
•
-행
(行)
:
'그곳으로 향함'의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 ĐI: Hậu tố thêm nghĩa "hướng về nơi đó".
•
-력
(力)
:
‘능력’ 또는 ‘힘’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 NĂNG LỰC, SỨC MẠNH, SỨC: Hậu tố thêm nghĩa "năng lực" hoặc "sức mạnh".
•
-짜리
:
‘그만한 수나 양을 가진 것’ 또는 ‘그만한 가치를 가진 것’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 MỆNH GIÁ, LOẠI: Hậu tố thêm nghĩa "cái có số hay lượng cỡ đó" hoặc "cái có giá trị cỡ đó".
•
-째
:
‘차례’나 ‘등급’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 THỨ: Hậu tố thêm nghĩa "thứ tự".
•
-원
(院)
:
‘공공 기관’ 또는 ‘공공 단체’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 VIỆN: Hậu tố chỉ 'cơ quan công cộng' hay 'đoàn thể công cộng'.
•
-관
(觀)
:
‘관점’ 또는 ‘견해’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 QUAN ĐIỂM, CÁI NHÌN: Hậu tố thêm nghĩa 'quan điểm' hoặc 'kiến giải'.
•
-형
(型)
:
'그러한 유형' 또는 '그러한 형식'의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 KIỂU: Hậu tố thêm nghĩa "loại hình như vậy" hoặc "hình thức như vậy".
•
신-
(新)
:
'새로운'의 뜻을 더하는 접두사.
☆☆
Phụ tố
🌏 TÂN: Tiền tố thêm nghĩa 'mới'.
•
-권
(權)
:
‘권리’나 ‘자격’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 QUYỀN: Hậu tố thêm nghĩa 'quyền lợi' hay 'tư cách'.
•
비-
(非)
:
'아님'의 뜻을 더하는 접두사.
☆☆
Phụ tố
🌏 PHI, KHÔNG: Tiền tố thêm nghĩa 'không'.
•
-원
(員)
:
'그 일에 종사하는 사람'의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 VIÊN: Hậu tố thêm nghĩa 'người theo việc đó'.
•
-률
(率)
:
‘비율’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 TỈ LỆ: Hậu tố thêm nghĩa 'tỉ lệ'.
•
-화
(化)
:
'그렇게 됨' 또는 '그렇게 만듦'의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 HÓA: Hậu tố thêm nghĩa "trở nên như vậy" hoặc "làm như vậy".
•
-료
(料)
:
‘요금’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 PHÍ: Hậu tố thêm nghĩa "cước phí".
•
-별
(別)
:
'그것에 따른'의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 THEO: Hậu tố thêm nghĩa 'theo điều đó'.
•
-자
(者)
:
‘사람’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 GIẢ, NGƯỜI: Hậu tố thêm nghĩa 'người'.
•
-비
(費)
:
‘비용’, ‘돈’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 PHÍ: Hậu tố thêm nghĩa 'chi phí', 'tiền'.
•
-당
(當)
:
‘마다’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 MỖI: Hậu tố thêm nghĩa của 'mỗi'.
•
-질
:
‘그 도구를 가지고 하는 일’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 Hậu tố thêm nghĩa "việc làm với dụng cụ đó".
•
-학
(學)
:
‘학문’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 HỌC: Hậu tố thêm nghĩa "học thuật".
•
제-
(第)
:
‘그 숫자에 해당되는 차례’의 뜻을 더하는 접두사.
☆☆
Phụ tố
🌏 THỨ: Tiền tố thêm nghĩa "thứ tự tương ứng với con số đó".
•
-감
(感)
:
‘느낌’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 CẢM GIÁC: Hậu tố thêm nghĩa 'cảm giác'.
•
-적
(的)
:
'그 성격을 띠는', '그에 관계된', '그 상태로 된'의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 MANG TÍNH: Hậu tố thêm nghĩa "có tính chất đó", "liên quan đến đó", "trở thành trạng thái đó".
•
-성
(性)
:
‘성질’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 TÍNH: Hậu tố thêm nghĩa 'tính chất'.
•
-객
(客)
:
‘손님’ 또는 ‘사람’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 KHÁCH, NGƯỜI: Hậu tố thêm nghĩa 'khách' hoặc 'người'.
•
-품
(品)
:
‘물품’ 또는 ‘작품’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 PHẨM, HÀNG: Hậu tố thêm nghĩa "vật phẩm" hay "tác phẩm".
•
-가량
(假量)
:
‘정도’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 KHOẢNG, ƯỚC CHỪNG: Hậu tố thêm nghĩa 'khoảng chừng'.
•
-가
(家)
:
‘그것을 전문적으로 하는 사람’ 또는 ‘그것을 직업으로 하는 사람’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 NHÀ, GIA: Hậu tố thêm nghĩa 'người làm điều đó chuyên nghiệp' hoặc 'người làm việc đó như một nghề nghiệp'.
•
-기
(機)
:
‘그런 기능을 하는 기계 장비’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 MÁY: Hậu tố thêm nghĩa 'trang thiết bị máy móc có chức năng như vậy'.
•
-관
(館)
:
‘건물’ 또는 ‘기관’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 QUÁN, VIỆN, TÒA: Hậu tố thêm nghĩa 'tòa nhà' hoặc 'cơ quan'.
•
무-
(無)
:
‘그것이 없음’의 뜻을 더하는 접두사.
☆☆
Phụ tố
🌏 VÔ, KHÔNG: Tiền tố thêm nghĩa "không có cái đó".
•
소-
(小)
:
'작은'의 뜻을 더하는 접두사.
☆☆
Phụ tố
🌏 TIỂU: Tiền tố thêm nghĩa 'nhỏ'.
•
-씩
:
'그 수량이나 크기로 나뉨'의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 MỖI, TỪNG: Hậu tố thêm nghĩa 'sự chia ra theo số lượng hay kích cỡ đó'.
•
-님
:
‘높임’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 NGÀI: Hậu tố thêm nghĩa 'kính trọng'.
•
친-
(親)
:
‘혈연관계로 맺어진’의 뜻을 더하는 접두사.
☆☆
Phụ tố
🌏 RUỘT: Tiền tố thêm nghĩa "có quan hệ huyết thống".
•
-점
(店)
:
‘가게’ 또는 ‘상점’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 TIỆM, CỬA HÀNG: Hậu tố thêm nghĩa "cửa hàng" hoặc "cửa tiệm".
•
-사
(社)
:
‘회사’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 CÔNG TY, HÃNG: Hậu tố thêm nghĩa 'công ty'.
•
부-
(不)
:
'아님', '아니함', '어긋남'의 뜻을 더하는 접두사.
☆☆
Phụ tố
🌏 BẤT: Tiền tố thêm nghĩa 'không', 'không phải', 'trái'.
•
-장
(場)
:
‘장소’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 TRƯỜNG, NƠI, CHỖ, SÂN: Hậu tố thêm thêm nghĩa "địa điểm".
•
재-
(再)
:
'다시 하는' 또는 '두 번째'의 뜻을 더하는 접두사.
☆☆
Phụ tố
🌏 TÁI: Tiền tố thêm nghĩa "làm lại" hoặc "lần thứ hai".
•
저-
(低)
:
'낮은'의 뜻을 더하는 접두사.
☆☆
Phụ tố
🌏 THẤP: Tiền tố thêm nghĩa "thấp".
•
-쯤
:
‘정도’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 KHOẢNG, CHỪNG: Hậu tố thêm nghĩa "khoảng chừng".
•
-소
(所)
:
‘장소’ 또는 ‘기관’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 NƠI, TRUNG TÂM: Hậu tố thêm nghĩa 'nơi chốn' hay 'cơ quan'.
•
초-
(初)
:
‘처음’ 또는 ‘초기’의 뜻을 더하는 접두사.
☆☆
Phụ tố
🌏 ĐẦU: Tiền tố thêm nghĩa "đầu tiên" hoặc "thời kì đầu".
•
-제
(祭)
:
‘제사’ 또는 ‘축제’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 CÚNG TẾ, LỄ HỘI: Hậu tố thêm nghĩa "lễ hội" hay "lễ cúng".
•
-제
(劑)
:
‘약’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 THUỐC: Hậu tố thêm nghĩa "thuốc".
•
불-
(不)
:
'아님', '아니함', '어긋남'의 뜻을 더하는 접두사.
☆☆
Phụ tố
🌏 BẤT, KHÔNG: Tiền tố thêm nghĩa 'không, không phải, trái'.
•
-간
(間)
:
‘동안’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 TRONG: Hậu tố thêm nghĩa 'trong suốt (khoảng thời gian)'.
•
-난
(難)
:
‘어려움’ 또는 ‘모자람’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 NẠN, VẤN NẠN: Hậu tố thêm nghĩa 'sự khó khăn' hoặc 'sự thiếu thốn'.
•
-식
(式)
:
‘방식’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 KIỂU, LỐI: Hậu tố thêm nghĩa 'phương thức'.
•
참-
:
‘진짜’ 또는 ‘진실하고 올바른’의 뜻을 더하는 접두사.
☆
Phụ tố
🌏 ĐÍCH THỰC: Tiền tố thêm nghĩa "thật" hoặc "thực sự và đúng đắn".
•
-과
(課)
:
‘업무 부서’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 KHOA, PHÒNG: Hậu tố thêm nghĩa 'bộ phận nghiệp vụ'.
•
-녀
(女)
:
‘여자’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 NGƯỜI PHỤ NỮ: Hậu tố thêm nghĩa: 'người phụ nữ'.
•
-층
(層)
:
'어떤 능력이나 수준이 비슷한 무리'의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 TẦNG LỚP: Hậu tố thêm nghĩa "nhóm có năng lực nào đó hoặc có trình độ tương đương".
•
-단
(團)
:
‘단체’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 ĐOÀN: Hậu tố thêm nghĩa 'đoàn thể'.
•
-어치
:
'그 값에 해당하는 분량'의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 Hậu tố thêm nghĩa 'lượng tương ứng với giá đó'.
•
-가
(價)
:
‘값’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 GIÁ: Hậu tố thêm nghĩa 'giá cả'.
•
-액
(額)
:
‘금액’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 SỐ TIỀN: Hậu tố thêm nghĩa 'số tiền'.
•
-업
(業)
:
‘사업’ 또는 ‘산업’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 NGHIỆP: Hậu tố thêm nghĩa 'sự nghiệp' hay 'sản nghiệp'.
•
탈-
(脫)
:
‘그것을 벗어남’의 뜻을 더하는 접두사.
☆
Phụ tố
🌏 GIẢI, THOÁT: Tiền tố thêm nghĩa "thoát ra khỏi cái đó".
•
-장
(長)
:
‘책임자’, ‘우두머리’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 TRƯỞNG: Hậu tố nghĩa "người phụ trách", "người đứng đầu".
•
-상
(上)
:
'그것과 관계된 입장' 또는 '그것에 따름'의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 TRÊN, THEO: Hậu tố thêm nghĩa 'lập trường có liên quan đến điều đó' hoặc 'theo điều đó'.
•
-경
(頃)
:
‘그 시간’ 또는 ‘그 날짜에 가까운 때’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 KHOẢNG: Hậu tố thêm nghĩa 'thời gian đó' hoặc 'lúc gần ngày đó'.
•
-계
(界)
:
‘분야’ 또는 ‘영역’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 GIỚI, LĨNH VỰC: Hậu tố thêm nghĩa 'lĩnh vực' hoặc 'giới'.
•
-관
(官)
:
‘공적인 직책을 맡은 사람’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 QUAN CHỨC, CÁN BỘ: Hậu tố thêm nghĩa 'người đảm nhận chức trách thuộc nhà nước'.
•
-집
(集)
:
‘모아 엮은 책’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 TẬP, TUYỂN TẬP: Hậu tố thêm nghĩa "sách tập hợp biên soạn thành"
•
-기
(期)
:
‘기간’이나 ‘시기’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 KÌ, THỜI KÌ: Hậu tố thêm nghĩa 'khoảng thời gian' hoặc 'thời kỳ'.
•
-원
(園)
:
'생물을 돌보거나 키우기 위한 시설'의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 VƯỜN, VIỆN: Hậu tố thêm nghĩa 'cơ sở dành cho việc nuôi dưỡng hay chăm sóc sinh vật'.
•
-대
(臺)
:
‘그 값 또는 수를 넘어선 대강의 범위’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 KHOẢNG: Hậu tố thêm nghĩa "phạm vi đại khái vượt qua số hoặc giá trị đó".
•
-권
(圈)
:
‘범위’ 또는 ‘그 범위에 속하는 지역’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 VÙNG, KHU VỰC: Hậu tố thêm nghĩa 'phạm vi' hay 'khu vực thuộc về phạm vi đó'.
•
-체
(體)
:
‘몸’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 THỂ: Hậu tố thêm nghĩa "cơ thể".
•
-작
(作)
:
‘작품’, ‘제작’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 TÁC, TRƯỚC TÁC: Hậu tố thêm nghĩa 'tác phẩm', 'chế tác'.
•
-치
(値)
:
‘값’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 TRỊ, GIÁ TRỊ: Hậu tố thêm nghĩa "giá trị".
•
생-
(生)
:
'익지 아니한'의 뜻을 더하는 접두사.
☆
Phụ tố
🌏 SỐNG: Tiền tố thêm nghĩa 'chưa chín'.
•
-류
(類)
:
‘부류’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 LOẠI, LOÀI, NHÓM, HỌ: Hậu tố thêm nghĩa “loại, chủng loại'.
•
-법
(法)
:
‘방법’ 또는 ‘규칙’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 CÁCH, LUẬT: Hậu tố thêm nghĩa 'phương pháp' hoặc 'quy tắc'.
•
-석
(席)
:
‘자리’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 CHỖ, GHẾ: Hậu tố thêm nghĩa 'chỗ ngồi'.
•
-꼴
:
‘그 수량만큼 해당함’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 Hậu tố thêm nghĩa 'tương ứng cỡ số lượng đó'.
•
수-
(數)
:
‘몇’, ‘여러’의 뜻을 더하는 접두사.
☆
Phụ tố
🌏 HÀNG: Tiền tố thêm nghĩa 'mấy', 'nhiều'.
•
-화
(靴)
:
‘신발’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 GIÀY, DÉP: Hậu tố thêm nghĩa "giày dép".
•
-회
(會)
:
‘단체’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 HỘI: Hậu tố thêm nghĩa "đoàn thể".
•
고-
(高)
:
‘높은’ 또는 ‘훌륭한’의 뜻을 더하는 접두사.
☆
Phụ tố
🌏 CAO: Tiền tố thêm nghĩa 'cao' hoặc 'tuyệt vời'.
•
-증
(症)
:
‘증상’ 또는 ‘병’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 CHỨNG: Hậu tố thêm nghĩa "triệu chứng" hoặc "bệnh".
•
-형
(形)
:
'그런 모양'의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 DẠNG: Hậu tố thêm nghĩa "hình dạng như vậy".
•
-호
(號)
:
'그 이름을 가진 것'의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 HIỆU: Hậu tố thêm nghĩa "mang tên đó".
•
다-
(多)
:
‘여러’ 또는 '많은'의 뜻을 더하는 접두사
☆
Phụ tố
🌏 ĐA, NHIỀU: Tiền tố thêm nghĩa 'nhiều thứ' hay 'nhiều'.
• Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28)