🌟 구조 (救助)

☆☆   Danh từ  

1. 재난으로 위험에 처한 사람을 구함.

1. SỰ CỨU TRỢ, SỰ CỨU HỘ: Việc cứu giúp những người đang gặp nguy hiểm do tai ương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승객 구조.
    Passenger rescue.
  • Google translate 구조 신호.
    Rescue signal.
  • Google translate 구조를 기다리다.
    Wait for rescue.
  • Google translate 구조를 하다.
    Rescue.
  • Google translate 구조에 나서다.
    Go to the rescue.
  • Google translate 캄캄한 산속에서 구조를 요청하는 조난자의 불빛이 깜빡거렸다.
    In the dark mountains the flash of the distress call for help flashed.
  • Google translate 여객선이 침몰되었지만 조속한 구조 활동으로 사상자 발생을 줄일 수 있었다.
    The ferry sank, but early rescue efforts were able to reduce casualties.
  • Google translate 헬기 사고 소식 들었어?
    Did you hear about the helicopter crash?
    Google translate 응. 그 헬기 조종사는 구조가 되었는지 모르겠네.
    Yeah. i don't know if the helicopter pilot was rescued.

구조: rescue,きゅうじょ【救助】。きゅうなん【救難】。きゅうえん【救援】。きゅうさい【救済】,sauvetage, secours,rescate,إنقاذ ، تنجية ، مساعدة ، إسعاف,аврал, тусламж,sự cứu trợ, sự cứu hộ,การช่วยเหลือ, การช่วยชีวิต, การช่วยให้รอด,penyelamatan,спасение; спасательные действия,救助,营救,拯救,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구조 (구ː조)
📚 Từ phái sinh: 구조되다(救助되다): 재난으로 위험에 처한 사람이 구해지다. 구조하다(救助하다): 재난으로 위험에 처한 사람을 구하다.
📚 thể loại: Vấn đề xã hội  


🗣️ 구조 (救助) @ Giải nghĩa

🗣️ 구조 (救助) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Hẹn (4)