🌟 유학 (儒學)

  Danh từ  

1. 중국 공자의 사상을 중심으로 하고 사서오경을 경전으로 하는 학문.

1. NHO HỌC: Nền học vấn lấy tư tưởng của Khổng Tử ở Trung Quốc làm trọng tâm và lấy tứ thư ngũ kinh làm kinh điển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유학의 경전.
    The scripture of confucianism.
  • Google translate 유학의 대가.
    A master of studying abroad.
  • Google translate 유학을 공부하다.
    Study abroad.
  • Google translate 유학을 받아들이다.
    Accept studying abroad.
  • Google translate 유학에 조예가 깊다.
    Good at studying abroad.
  • Google translate 조선 시대에는 유학 중에서도 성리학이 모든 학문의 중심이었다.
    During the joseon dynasty, neo-confucianism was the center of all studies, even during studying abroad.
  • Google translate 유학의 영향을 많이 받은 우리나라는 도덕과 예절을 중요시한다.
    Our country, heavily influenced by studying abroad, values morality and manners.
  • Google translate 선생님께서는 요즘 무슨 공부를 하고 계세요?
    What are you studying these days?
    Google translate 유학의 경전들을 읽고 있네.
    I'm reading the scriptures of confucianism.

유학: Confucianism,じゅがく【儒学】,Confucianisme,confucianismo, enseñanzas de Confucio,كونفوشيوسية,күнзийн сургаал,Nho học,ลัทธิขงจื๊อ, ลัทธิคำสอนของขงจื้อ,konfusianisme,конфуцианство; учение Конфуция,儒学,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유학 (유학) 유학이 (유하기) 유학도 (유학또) 유학만 (유항만)
📚 thể loại: Chuyên ngành và môn học   Triết học, luân lí  


🗣️ 유학 (儒學) @ Giải nghĩa

🗣️ 유학 (儒學) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121)