🌟 바람

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일이 생각한 대로 이루어지기를 원하는 마음.

1. LÒNG MONG MUỐN, LÒNG MONG ƯỚC: Lòng mong chờ điều gì đó diễn ra theo ý muốn của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간절한 바람.
    An earnest wish.
  • 강렬한 바람.
    Intense wind.
  • 소박한 바람.
    Simple wind.
  • 애절한 바람.
    A mournful wind.
  • 오랜 바람.
    A long wind.
  • 바람이 간절하다.
    The wind is desperate.
  • 바람이 성취되다.
    Wind is achieved.
  • 바람이 있다.
    There is wind.
  • 바람을 가지다.
    Have the wind.
  • 바람을 갖다.
    Have the wind.
  • 바람을 말하다.
    Speak the wind.
  • 바람을 외면하다.
    Turn away from the wind.
  • 바람을 이야기하다.
    Talking about the wind.
  • 바람과 다르다.
    It's different from the wind.
  • 바람에 불과하다.
    It's just the wind.
  • 나는 부모님께 조금이라도 힘이 되었으면 하는 바람이 있다.
    I have a wish to be any help to my parents.
  • 모두가 괜찮을 것이라고 이야기해 주었지만 나의 바람만큼 결과가 좋지는 않았다.
    Everyone told me it would be okay, but the result wasn't as good as my wish.
  • 다들 무사할까?
    Will everyone be okay?
    그냥 살아 있기라도 했으면 하는 것이 내 바람이야.
    It's my wish i'd just stay alive.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바람 (바람)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  


🗣️ 바람 @ Giải nghĩa

🗣️ 바람 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47)