🌟 거지

☆☆   Danh từ  

1. 다른 사람에게 돈이나 음식 등을 달라고 빌어서 얻어먹고 사는 사람.

1. NGƯỜI ĂN XIN, NGƯỜI ĂN MÀY: Người xin tiền hoặc đồ ăn của người khác để ăn và sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거지 신세.
    I'm a beggar.
  • 거지가 구걸하다.
    The beggar begs.
  • 거지가 동냥하다.
    The beggar is in the same boat.
  • 거지가 되다.
    Become a beggar.
  • 거지에게 돈을 주다.
    Give money to beggars.
  • 길거리의 거지는 사람들을 쫓아다니며 동냥을 하고 있었다.
    The beggar on the street was chasing people and playing games.
  • 가난한 집에서 태어난 그는 어려서부터 거지가 되어 구걸을 해야만 했다.
    Born into a poor family, he had to beg from an early age as a beggar.
  • 나는 다리까지 절면서 사람들에게 돈을 구걸하는 거지가 매우 불쌍해 보였다.
    I looked very sorry for the beggar begging people for money, limping to my legs.
Từ đồng nghĩa 걸인(乞人): 남에게 돈이나 먹을 것을 거저 달라고 빌어 얻어먹고 사는 사람.

2. (욕하는 말로) 몹시 더럽고 추하며 보잘것없는 사람. 또는 그런 사람을 봤을 때의 기분.

2. ĐỒ ĂN MÀY: (cách nói chửi mắng) Người rất bẩn thỉu, xấu xí và chẳng ra gì. Hoặc tâm trạng khi nhìn thấy người như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거지 같다.
    Fucking shit.
  • 무엇으로 만들었는지 알 수 없는 음식을 먹으니 기분이 정말 거지 같았다.
    I felt really bad eating food that i didn't know what it was made of.
  • 안 그래도 화가 나서 죽겠는 판에 웬 거지 같은 게 와서 속을 긁어 놓으니 기분이 정말 안 좋았다.
    When i was about to die of anger, i felt really bad when a beggar came and scratched my stomach.
  • 저리 가, 이 거지 같은 놈아!
    Go away, you scumbag!
    어떻게 그렇게 심한 말을 할 수가 있어?
    How could you say such harsh words?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거지 (거ː지)


🗣️ 거지 @ Giải nghĩa

🗣️ 거지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88)