🌟 사진 (寫眞)

☆☆☆   Danh từ  

1. 사물의 모습을 오래 보존할 수 있도록 사진기로 찍어 종이나 컴퓨터 등에 나타낸 영상.

1. BỨC ẢNH, BỨC HÌNH: Hình ảnh được chụp bằng máy chụp hình hiện ra trên máy vi tính hoặc một tờ giấy để có thể lưu giữ lâu hình dáng một sự vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 광고 사진.
    Ad photo.
  • 대형 사진.
    Large picture.
  • 스냅 사진.
    Snapshots.
  • 위성 사진.
    Satellite imagery.
  • 작품 사진.
    Picture of the work.
  • 졸업 사진.
    Graduation picture.
  • 컬러 사진.
    Color photography.
  • 초음파 사진.
    Ultrasonic photographs.
  • 흑백 사진.
    A black-and-white photograph.
  • 선명한 사진.
    A clear picture.
  • 좋은 사진.
    Good picture.
  • 사진 한 장.
    A photograph.
  • 사진 기자.
    Photographer.
  • 사진 자료.
    Photographic material.
  • 사진 작품.
    Photographic work.
  • 사진 촬영.
    Photography.
  • 사진 현상.
    Photographic phenomena.
  • 사진이 나오다.
    Photographs come out.
  • 사진이 잘 나오다.
    Photographs are good.
  • 사진이 잘 받다.
    Photographs are good.
  • 사진을 걸다.
    Hang a picture.
  • 사진을 박다.
    Insert a photograph.
  • 사진을 인화하다.
    Print a photograph.
  • 사진을 찍다.
    Take a picture.
  • 사진을 현상하다.
    Develop a photograph.
  • 사진을 확대하다.
    Enlarge a photograph.
  • 사진에 담기다.
    Be photographed.
  • 사진에 담다.
    Put it in a photograph.
  • 나는 여행을 가면 기념으로 꼭 사진을 찍는다.
    When i go on a trip, i always take pictures as a souvenir.
  • 이 교수의 인터뷰 기사가 사진과 함께 신문에 실렸다.
    The professor's interview article was published in the newspaper along with the photo.
  • 어머니는 가끔씩 모아 둔 옛날 사진들을 보면서 추억을 떠올리곤 하신다.
    My mother sometimes recalls memories while looking at old photos she had collected.
  • 학생들이 모두 모이자 선생님은 하나, 둘, 셋까지 세고 사진을 찍으셨다.
    When the students all gathered, the teacher counted one, two, and three and took pictures.
  • 입학 원서를 제출하려고 하는데 사진은 몇 장이 필요한가요?
    How many photos do i need to submit an application for admission?
    원서에 붙여서 한 장만 내면 됩니다.
    You just need to submit one sheet on the application form.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사진 (사진)
📚 thể loại: Nghệ thuật   Sở thích  


🗣️ 사진 (寫眞) @ Giải nghĩa

🗣️ 사진 (寫眞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43)