🌟 화장실 (化粧室)

☆☆☆   Danh từ  

1. 대변과 소변을 몸 밖으로 내보낼 수 있게 시설을 만들어 놓은 곳.

1. TOILET, NHÀ VỆ SINH: Nơi làm sẵn những thiết bị để có thể thảỉ phân hay nước tiểu ra khỏi cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간이 화장실.
    A simple toilet.
  • 공동 화장실.
    Joint toilet.
  • 남자 화장실.
    The men's toilet.
  • 수세식 화장실.
    A flush toilet.
  • 여자 화장실.
    Women's restroom.
  • 재래식 화장실.
    Conventional toilets.
  • 화장실 청소.
    Toilet cleaning.
  • 화장실에 가다.
    Go to the bathroom.
  • 화장실에 다녀오다.
    Go to the bathroom.
  • 화장실에 들르다.
    Drop by the bathroom.
  • 나는 화장실 변기 위에 십 분간 앉아서 일을 보았다.
    I sat on the toilet seat for ten minutes and worked.
  • 승규는 옷에 커피를 쏟아 화장실에서 얼룩을 닦아 냈다.
    Seung-gyu spilled coffee on his clothes and wiped the stain out of the bathroom.
  • 설사를 몇 번이나 했는데 또 배가 아프네.
    I've had diarrhea several times, but my stomach hurts again.
    이 근처에는 화장실이 없는데 어쩌지?
    There's no toilet around here. what should i do?
  • 세 시간 이상 차를 타야 하니까 미리 화장실에 다녀오자.
    We have to take a car for more than three hours, so let's go to the bathroom in advance.
    그래. 남자 화장실은 이쪽, 여자 화장실은 저쪽이야.
    Yes. the men's restroom is this way, the women's bathroom is that way.
Từ tham khảo 변소(便所): 사람이 대소변을 볼 수 있게 만들어 놓은 곳.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화장실 (화장실)
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 화장실 (化粧室) @ Giải nghĩa

🗣️ 화장실 (化粧室) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160)