🌟 일반 (一般)

☆☆   Danh từ  

1. 마찬가지의 상태.

1. ĐỀU NHƯ NHAU, CÙNG MỘT KIỂU: Trạng thái như nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지수나 유민이나 예쁘기는 일반이지만 지수가 마음씨는 더 곱다.
    Jisoo and yumin are generally pretty, but jisoo is more sweet-hearted.
  • 이거나 저거나 비싸기는 일반이니 그중 제일 튼튼한 걸 사야겠다.
    This or that is expensive, so i'll buy the strongest of them.
  • 너는 어쩜 그렇게 이기적이니?
    How can you be so selfish?
    손해 보기 싫은 사람 마음은 다 일반이지. 너라고 다르니?
    Everyone who doesn't want to lose is normal. is it different because it's you?

2. 특별하거나 뛰어나지 않은 평범한 수준. 또는 그런 사람들.

2. BÌNH THƯỜNG, NGƯỜI THƯỜNG: Trình độ bình thường không nổi trội hay đặc biệt. Hoặc những người như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일반 가정.
    General assumption.
  • 일반 국민.
    The general public.
  • 일반 남자.
    Ordinary man.
  • 일반 서민.
    The common people.
  • 일반 여자.
    Ordinary woman.
  • 일반 학생.
    Ordinary student.
  • 내 친구 집은 일반 서민은 꿈도 못 꿀 만큼 으리으리했다.
    My friend's house was grand enough for the average commoner to dream of.
  • 이번에 반환된 문화재는 다음 주부터 전시되어 일반에게 개방된다.
    The returned cultural property will be on display from next week and open to the public.
  • 지수는 나이에 비해 참 어른스러워요.
    Jisoo is very mature for her age.
    맞아요. 확실히 또래의 일반 청소년들과는 다르죠?
    That's right. you're definitely different from normal teenagers of your age, right?

3. 일부가 아닌 전체에 두루 해당되는 것.

3. THÔNG THƯỜNG: Cái tương ứng đều với toàn thể chứ không phải một phần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일반 상식.
    General common sense.
  • 일반 이론.
    General theory.
  • 일반 여론.
    General public opinion.
  • 일반과 떨어지다.
    Be separated from the general public.
  • 일반과 멀다.
    Far from the general public.
  • 그의 주장은 상식의 일반을 뒤집는 획기적인 것이었다.
    His argument was groundbreaking, reversing the generalities of common sense.
  • 김 교수의 이론은 학계의 일반 여론과는 동떨어진 데가 있다.
    Professor kim's theory is far from the general public opinion of academia.
  • 승규 씨가 육아 휴직을 했다는 거 들었어? 이상하지?
    Did you hear that seung-gyu took paternity leave? it's weird, right?
    일반 상식으로는 이해가 좀 안 되겠지만 법적으로 문제없어.
    I don't understand with common sense, but it's not legally a problem.
Từ đồng nghĩa 보편(普遍): 일반적으로 통용되거나 대부분의 사람들이 공감할 수 있음. 또는 그런 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일반 (일반)
📚 Từ phái sinh: 일반적: 일부에 한정되지 아니하고 전체에 걸치는. 또는 그런 것., 전문(專門)에 속하지…

📚 Annotation: 주로 '일반이다'로 쓴다.


🗣️ 일반 (一般) @ Giải nghĩa

🗣️ 일반 (一般) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155)