🌟 점차 (漸次)

☆☆   Phó từ  

1. 차례를 따라 조금씩.

1. DẦN DẦN, TỪ TỪ DẦN DẦN, TUẦN TỰ DẦN DẦN: Từng chút một theo thứ tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 점차 나아지다.
    Progressively improve.
  • 점차 밝혀지다.
    Come to light gradually.
  • 점차 알게 되다.
    Get to know more and more.
  • 점차 증가하다.
    Increasing gradually.
  • 점차 회복하다.
    Gradually recover.
  • 남해 앞바다가 태풍의 영향권에 들면서 점차 파도가 높아졌다.
    The sea in front of the south sea gradually rose as it was under the influence of the typhoon.
  • 경기가 어려워지면서 대학 졸업생들의 취업 기회는 점차 줄어들었다.
    As the economy became more difficult, employment opportunities for college graduates gradually decreased.
  • 미국 유학 생활은 어떠니?
    How is your life studying in the united states?
    친구들도 많이 사귀고 점차 익숙해지고 있어요.
    I'm making a lot of friends and getting used to them.
Từ đồng nghĩa 점점(漸漸): 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
Từ đồng nghĩa 차차(次次): 일이나 사물의 상태나 정도의 변화가 시간이 지남에 따라 조금씩 계속., 서…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 점차 (점ː차)


🗣️ 점차 (漸次) @ Giải nghĩa

🗣️ 점차 (漸次) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28)