🌟 공사 (工事)

☆☆   Danh từ  

1. 시설이나 건물 등을 새로 짓거나 고침.

1. CÔNG TRÌNH: Việc xây mới hoặc sửa tòa nhà hay công trình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도로 공사.
    Roadwork.
  • Google translate 부실 공사.
    Poor construction.
  • Google translate 지하철 공사.
    Subway construction.
  • Google translate 공사 현장.
    Construction site.
  • Google translate 공사가 중단되다.
    Construction is suspended.
  • Google translate 공사가 진행되다.
    Construction is under way.
  • Google translate 공사를 벌이다.
    Work on it.
  • Google translate 공사를 하다.
    Carry out construction.
  • Google translate 수도관을 교체하는 공사로 인해 이틀 동안 수돗물이 나오지 않았다.
    Due to the construction of replacing the water pipes, tap water was not released for two days.
  • Google translate 박물관은 일 년 동안의 보수 공사를 마치고 새로운 모습으로 단장했다.
    After a year of renovation, the museum was refurbished with a new look.
  • Google translate 차가 너무 많이 막히는데 사고라도 났나요?
    There's too much traffic. is there an accident?
    Google translate 도로 공사 때문에 일부 도로가 통제된 것 같아요.
    Some roads seem to be closed because of road construction.

공사: construction,こうじ【工事】,travaux de construction, travaux, construction,obra,عمل الإنشاء ، إنشاء ، عمل الهندسة,барилгын ажил,công trình,การสร้าง, การก่อสร้าง,pembangunan, konstruksi,строительные работы,工程,施工,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공사 (공사)
📚 Từ phái sinh: 공사하다(工事하다): 시설이나 건물 등을 새로 짓거나 고치다.


🗣️ 공사 (工事) @ Giải nghĩa

🗣️ 공사 (工事) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273)