🌟 그렇지

☆☆   Thán từ  

1. 어떤 사실이 자신이 생각했던 것과 같을 때 감탄하며 쓰는 말.

1. ĐÚNG RỒI, CÓ THẾ CHỨ: Từ dùng để cảm thán khi thấy một sự việc nào đó giống với điều mà mình từng nghĩ đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그렇지, 바로 그거야!
    That's it, that's it!
  • Google translate 그렇지, 그렇고말고.
    Yes, of course.
  • Google translate 암, 그렇지! 옳은 말이야.
    Cancer, yes! you're right.
  • Google translate 선생님, 이렇게 하면 되나요?
    Sir, can i do this?
    Google translate 그렇지, 아주 잘했어!
    Yes, very well done!
작은말 고렇지: 틀림없이 고렇다는 뜻으로 하는 말.
Từ tham khảo 이렇지: 어떤 일이 잘되었을 때나 자기가 생각했던 것과 같을 때 감탄하며 쓰는 말.

그렇지: of course; that's right,そうだとも。そうとも。やっぱり,voilà, c'est ça,eso es,نعم,яг тийм, яг зөв,đúng rồi, có thế chứ,ถูกต้อง, ใช่, ใช่แล้ว, ถูกแล้ว, นั่นไง,nah, begitu, ya,о; да,是呀,就是,

2. 잠시 잊었던 것이 생각났을 때 하는 말.

2. ĐÚNG RỒI: Từ được nói khi nhớ ra một sự thật nào đó tạm thời bị quên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그렇지, 오늘이 네 생일이었지?
    Right, today was your birthday, right?
  • Google translate 그렇지, 오늘 저녁에 약속이 있었지.
    Yes, i had an appointment this evening.
  • Google translate 그렇지, 내일이 시험이니 공부를 해야지.
    Yeah, tomorrow's the test, so you should study.
  • Google translate 오늘 같이 공부하기로 한 거 잊었어?
    Did you forget we were supposed to study together today?
    Google translate 아, 그렇지! 집에 일이 있어서 깜빡했어.
    Oh, right! i forgot because i had something to do at home.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그렇지 (그러치)
📚 thể loại: Tình cảm  


🗣️ 그렇지 @ Giải nghĩa

🗣️ 그렇지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)