🌟 강조하다 (強調 하다)

Động từ  

1. 어떤 것을 특히 두드러지게 하거나 강하게 주장하다.

1. KHẲNG ĐỊNH, NHẤN MẠNH: Chủ trương mạnh mẽ hoặc đặc biệt làm nổi bật một điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사실을 강조하다.
    Emphasize facts.
  • Google translate 실천을 강조하다.
    Emphasize practice.
  • Google translate 실용성을 강조하다.
    Emphasize practicality.
  • Google translate 자유를 강조하다.
    Emphasize freedom.
  • Google translate 중요성을 강조하다.
    Emphasize importance.
  • Google translate 평등을 강조하다.
    Emphasize equality.
  • Google translate 필요성을 강조하다.
    Emphasize the need.
  • Google translate 환경 보호를 강조하다.
    Emphasize environmental protection.
  • Google translate 반드시 해야 한다고 강조하다.
    Stress that must be done.
  • Google translate 거듭 강조하다.
    To reiterate.
  • Google translate 다시 강조하다.
    Reemphasize.
  • Google translate 여러 번 강조하다.
    Emphasize many times.
  • Google translate 재차 강조하다.
    Reemphasize.
  • Google translate 특별히 강조하다.
    Special emphasis.
  • Google translate 특히 강조하다.
    Special emphasis.
  • Google translate 나는 평등보다는 개인의 자유를 강조하는 편이다.
    I tend to emphasize personal freedom rather than equality.
  • Google translate 선생님께서는 늘 우리들에게 정직과 성실을 강조하셨다.
    The teacher always emphasized honesty and sincerity to us.
  • Google translate 사장님은 오늘 모임에서 사원들이 서로 단합해야 한다고 거듭 강조했다.
    The president reiterated at today's meeting that the employees should unite with each other.
  • Google translate 너 이번 시험에서는 반드시 합격해야 해!
    You must pass this exam!
    Google translate 그렇게 강조하지 않아도 알고 있어.
    You don't have to stress it like that.

강조하다: emphasize; stress,きょうちょうする【強調する】,insister, solliciter, mettre l'accent sur, mettre en valeur,enfatizar,يؤكد,тодруулах, онцлох, онцгойлох, чухалчлах,khẳng định, nhấn mạnh,เน้น, เน้นย้ำ, ให้ความสำคัญ,menekankan,подчёркивать; особо отмечать; акцентировать,强调,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강조하다 (강조하다)
📚 Từ phái sinh: 강조(強調): 어떤 것을 특히 두드러지게 하거나 강하게 주장함.


🗣️ 강조하다 (強調 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 강조하다 (強調 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43)