🌟 전혀 (全 혀)

☆☆☆   Phó từ  

1. 도무지. 또는 완전히.

1. HOÀN TOÀN: (Không) gì cả. Hoặc một cách hoàn toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전혀 새로운 분야.
    A whole new field.
  • Google translate 전혀 쓸모없는 물건.
    Totally useless stuff.
  • Google translate 전혀 관련이 없다.
    Not relevant at all.
  • Google translate 전혀 도움이 되지 못하다.
    Not helpful at all.
  • Google translate 전혀 아니다.
    Not at all.
  • Google translate 전혀 허용되지 않다.
    Not allowed at all.
  • Google translate 십여 년 만에 만난 유민이는 전혀 다른 사람이 되어 있었다.
    Yu-min, whom i met after more than a decade, had become a completely different person.
  • Google translate 우리 아이는 놀기만 좋아하고 공부에는 전혀 관심이 없어 보였다.
    My child seemed only to play and not interested in studying at all.
  • Google translate 너 거기 어떻게 가는지 정말 몰라?
    You really don't know how to get there?
    Google translate 응, 전혀 몰라.
    Yeah, i have no idea.
Từ đồng nghĩa 전연(全然): 도무지. 또는 완전히.

전혀: (not) at all; completely,ぜんぜん【全然】。まったく【全く】。さっぱり,nullement, aucunement,totalmente, absolutamente,أبدا، مطلقا,огт, ер, өчүүхэн ч,hoàn toàn,เลย, โดยสิ้นเชิง, อย่างสมบูรณ์,sama sekali,абсолютно; совсем,全然,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전혀 (전혀)
📚 thể loại: Mức độ  

📚 Annotation: 주로 부정의 뜻을 나타내는 말과 함께 쓴다.


🗣️ 전혀 (全 혀) @ Giải nghĩa

🗣️ 전혀 (全 혀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70)