📚 thể loại: ĐỊNH TỪ

CAO CẤP : 184 ☆☆ TRUNG CẤP : 102 ☆☆☆ SƠ CẤP : 71 NONE : 483 ALL : 840

(兩) : 둘. 또는 두 쪽 모두. ☆☆ Định từ
🌏 ĐÔI: Hai. Hoặc cả hai phía

비교적 (比較的) : 어떤 것을 다른 것과 견주어 무엇이 같고 다른지 살펴보는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH SO SÁNH: So cái nào đó với cái khác rồi xem điểm gì giống và khác.

: 서로 아무 관계가 없는. ☆☆ Định từ
🌏 KHÁC: Không có liên quan gì với nhau.

수천 (數千) : 천의 여러 배가 되는 수의. ☆☆ Định từ
🌏 HÀNG NGHÌN: Thuộc số gấp nhiều lần của một nghìn.

내성적 (內省的) : 감정이나 생각을 겉으로 드러내지 않는 성격을 가진. ☆☆ Định từ
🌏 TÍNH KÍN ĐÁO, TÍNH NỘI TÂM, TÍNH NHÚT NHÁT, TÍNH DÈ DẶT: Mang tính cách không biểu hiện suy nghĩ hay tình cảm ra bên ngoài.

신체적 (身體的) : 사람의 몸과 관련되어 있는. ☆☆ Định từ
🌏 VỀ MẶT THÂN THỂ, VỀ MẶT THỂ XÁC: Có liên quan với cơ thể của con người.

(滿) : 날, 주, 달, 해, 나이 등의 일정한 기간이 꽉 찼음을 나타내는 말. ☆☆ Định từ
🌏 MÃN, TRÒN: Từ diễn tả đã đủ một kì hạn nhất định như ngày, tuần, tháng, năm, tuổi...

심리적 (心理的) : 마음의 상태와 관련된. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TÂM LÝ: Liên quan đến trạng thái trong lòng.

: 더 할 수 없을 정도로 제일. ☆☆ Định từ
🌏 (TRÊN, TRONG, NGOÀI, CUỐI ....)CÙNG, (TRƯỚC) NHẤT, ĐẦU TIÊN: Ở vị trí số một với mức độ không thể hơn nữa.

여덟째 : 여덟 번째 차례의. ☆☆ Định từ
🌏 THỨ TÁM: Đếm từ đầu thì cả thảy được tám cái.

세계적 (世界的) : 규모나 영향 등이 세계 전체에 미치거나 세계에서 가장 뛰어난. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH THẾ GIỚI: Quy mô hay ảnh hưởng… tác động đến toàn thế giới hoặc nổi trội nhất trên thế giới.

정상적 (正常的) : 특별한 변동이나 탈이 없이 상태가 제대로인. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH BÌNH THƯỜNG: Ở trạng thái hoàn hảo một cách không có trục trặc hoặc biến động đặc biệt.

직접적 (直接的) : 중간에 관계되는 것이 없이 바로 연결되는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TRỰC TIẾP: Được liên kết trực tiếp mà không có liên quan đến trung gian.

과학적 (科學的) : 과학의 이치나 체계에 맞는. ☆☆ Định từ
🌏 THUỘC VỀ KHOA HỌC, MANG TÍNH KHOA HỌC: Đúng với hệ thống hay lý luận khoa học.

대여섯 : 다섯이나 여섯 정도의. ☆☆ Định từ
🌏 KHOẢNG NĂM SÁU: Chỉ mức khoảng năm hoặc sáu.

필수적 (必須的) : 꼭 있어야 하거나 해야 하는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CẦN THIẾT: Nhất định phải có hoặc phải làm.

주관적 (主觀的) : 자신의 생각이나 관점을 기준으로 하는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CHỦ QUAN: Lấy suy nghĩ hay quan điểm của mình làm chuẩn.

자연적 (自然的) : 사람의 힘이 가해지지 않은 자연 그대로의 모습을 지닌. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TỰ NHIÊN: Có hình dạng tự nhiên không có sức mạnh của con người thêm vào.

물질적 (物質的) : 물질에 관련된. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH VẬT CHẤT, CÓ TÍNH VẬT CHẤT: Liên quan đến vật chất.

이국적 (異國的) : 자기 나라가 아닌 다른 나라의 특징이나 분위기를 가진. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH NGOẠI QUỐC: Có đặc trưng hay không khí của nước khác không phải nước mình.

아무런 : 전혀 어떠한. ☆☆ Định từ
🌏 BẤT KÌ: Hoàn toàn thế nào đó.

감동적 (感動的) : 강하게 느껴 마음이 움직이는. ☆☆ Định từ
🌏 CÓ TÍNH CẢM ĐỘNG, CÓ TÍNH XÚC ĐỘNG: Tâm tư dao động do cảm nhận một cách mạnh mẽ.

사회적 (社會的) : 사회에 관계되거나 사회성을 지닌. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH XÃ HỘI: Có liên quan đến xã hội hoặc có tính xã hội.

활동적 (活動的) : 몸을 움직여 행동하는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH VẬN ĐỘNG, MANG TÍNH TÍCH CỰC HOẠT ĐỘNG: Di chuyển cơ thể và hành động.

: 오래되어 멀쩡하지 않고 낡은. ☆☆ Định từ
🌏 CŨ, SỜN, MÒN: Đã lâu và không còn nguyên vẹn.

경제적 (經濟的) : 인간의 생활에 필요한 돈이나 물건, 노동을 생산, 분배, 소비하는 활동에 관한. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH KINH TẾ, VỀ MẶT KINH TẾ: Liên quan đến hoạt động sản xuất, phân phối, tiêu dùng tiền, hàng hóa hay lao động cần thiết trong sinh hoạt của con người.

간접적 (間接的) : 중간에 다른 것을 통해 이어지는. ☆☆ Định từ
🌏 (SỰ) GIÁN TIẾP: Việc được kết nối thông qua cái khác ở giữa.

(別) : 보통과 다르게 특별하거나 이상한. ☆☆ Định từ
🌏 ĐẶC BIỆT: Đặc biệt hoặc kì lạ khác với bình thường.

수동적 (受動的) : 스스로 움직이지 않고 남의 힘을 받아 움직이는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH THỤ ĐỘNG: Không tự thân vận động mà vận động nhờ vào sức của người khác.

역사적 (歷史的) : 인간 사회가 시간이 지남에 따라 흥하고 망하면서 변해 온 과정에 관한. 또는 그러한 기록에 관한. ☆☆ Định từ
🌏 THUỘC VỀ LỊCH SỬ: Liên quan đến quá trình biến đổi từ hưng thịnh đến suy tàn theo thời gian của xã hội loài người. Hoặc liên quan đến ghi chép như vậy.

상대적 (相對的) : 서로 맞서거나 비교되는 관계에 있는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỐI KHÁNG, MANG TÍNH ĐỐI SÁNH: Có quan hệ đối đầu hoặc được so sánh với nhau.

논리적 (論理的) : 논리에 맞는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH LOGIC: Phù hợp về logic.

몇몇 : (강조하는 말로) 많지 않은 막연한 수의. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH MỘT VÀI, MANG TÍNH MỘT SỐ, MANG TÍNH DĂM BA: (cách nói nhấn mạnh) Thuộc về số chung chung và không nhiều.

: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 대상을 가리킬 때 쓰는 말. ☆☆ Định từ
🌏 NÀY: (cách nói dễ thương) Đối tượng ở gần với người nói hoặc người nói đang nghĩ đến.

아홉째 : 아홉 번째 차례의. ☆☆ Định từ
🌏 THỨ CHÍN: Thuộc lượt thứ chín.

육체적 (肉體的) : 몸과 관련된. ☆☆ Định từ
🌏 THUỘC VỀ THỂ CHẤT: Liên quan đến cơ thể.

법적 (法的) : 법에 따른. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH PHÁP LÝ: Theo luật.

현실적 (現實的) : 현재 실제로 있거나 이루어질 수 있는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH HIỆN THỰC: Tồn tại thực tế hoặc được tạo nên trong thực tế hiện tại.

비판적 (批判的) : 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적하는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH PHÊ PHÁN: Xem xét chi tiết về điều gì đó để làm sáng tỏ đúng sai hoặc chỉ ra điểm sai.

현대적 (現代的) : 현대에 알맞은 느낌이 있거나 현대의 특징을 가지고 있는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH HIỆN ĐẠI: Mang đặc trưng của hiện đại hoặc có cảm giác phù hợp với hiện đại.

집중적 (集中的) : 관심이나 노력 등이 한 곳으로 모이는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TẬP TRUNG: Năng lực hay sự quan tâm được tập trung tại một điểm nào đó.

공적 (公的) : 국가나 사회적으로 관계되는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CÔNG: Có liên quan đến nhà nước hoặc xã hội.

(兆) : 억의 만 배가 되는 수의. ☆☆ Định từ
🌏 NGHÌN TỈ: Thuộc số gấp mười nghìn lần của một trăm triệu.

개인적 (個人的) : 개인이 가진. 또는 개인과 관계되는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CÁ NHÂN: Cá nhân có. Hoặc có liên quan với cá nhân.

객관적 (客觀的) : 개인의 생각이나 감정에 치우치지 않고 사실이나 사물을 있는 그대로 보거나 생각하는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÁCH QUAN, KHÁCH QUAN: Nhìn sự việc hay hiện tượng không theo ý kiến cá nhân mà theo lập trường của nhiều người khác.

예술적 (藝術的) : 예술의 특성을 가진. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH NGHỆ THUẬT: Có đặc tính của nghệ thuật.

: 어찌 된. ☆☆ Định từ
🌏 GÌ, ĐÓ: Ở đâu ra.

사적 (私的) : 개인에 관계된. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH RIÊNG TƯ: Có liên quan tới cá nhân.

전체적 (全體的) : 전체에 관계된. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN THỂ: Liên quan đến toàn thể.

수십 (數十) : 십의 여러 배가 되는 수의. ☆☆ Định từ
🌏 HÀNG CHỤC: Thuộc số gấp nhiều lần của mười.

이상적 (理想的) : 어떤 것에 대하여 생각할 수 있는 것 중에서 가장 나은. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH LÝ TƯỞNG: Tốt nhất trong số những điều có thể nghĩ về cái nào đó.

여섯째 : 여섯 번째 차례의. ☆☆ Định từ
🌏 THỨ SÁU: Thuộc thứ tự thứ sáu.

(總) : 수량이 모두 합하여 몇임을 나타내는 말. ☆☆ Định từ
🌏 TỔNG, TỔNG CỘNG, TỔNG SỐ: Từ thể hiện số lượng gộp hết lại là mấy.

사교적 (社交的) : 여러 사람과 잘 사귀고 쉽게 어울리는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH HÒA ĐỒNG, MANG TÍNH THÂN THIỆN: Giỏi kết giao và dễ dàng hòa hợp với nhiều người.

열째 : 순서가 열 번째가 되는 차례의. ☆☆ Định từ
🌏 THỨ MƯỜI: Thứ tự là vị trí thứ mười.

소극적 (消極的) : 스스로 하려는 의지가 부족하고 활동적이지 않은. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TIÊU CỰC: Thiếu ý chí tự mình làm (gì đó) và không năng động.

문화적 (文化的) : 문화와 관련된. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH VĂN HÓA: Liên quan đến văn hóa.

(單) : 오직 그 수량뿐임을 나타내는 말. ☆☆ Định từ
🌏 CHỈ, DUY CHỈ: Từ thể hiện chỉ mỗi số lượng đó.

전통적 (傳統的) : 어떤 집단이나 공동체에서 지난 시대부터 전해 내려오는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TRUYỀN THỐNG: Được truyền lại từ đời trước trong cộng đồng hay tập thể nào đó.

수만 (數萬) : 만의 여러 배가 되는 수의. ☆☆ Định từ
🌏 HÀNG VẠN: Thuộc số gấp nhiều lần mười nghìn.

효과적 (效果的) : 어떠한 것을 하여 좋은 결과가 얻어지는. ☆☆ Định từ
🌏 CÓ TÍNH HIỆU QUẢ: Kết quả tốt đẹp nhận được do làm việc nào đó.

: 전부의. 또는 모두의. ☆☆ Định từ
🌏 CẢ, TẤT CẢ: Toàn bộ. Hoặc mọi thứ.

수백 (數百) : 백의 여러 배가 되는 수의. ☆☆ Định từ
🌏 HÀNG TRĂM: Thuộc số gấp nhiều lần của một trăm.

일상적 (日常的) : 늘 있어서 특별하지 않은. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH THƯỜNG NHẬT: Luôn có nên không đặc biệt.

대표적 (代表的) : 어떤 집단이나 분야를 대표할 만큼 가장 두드러지거나 뛰어난. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TIÊU BIỂU, MANG TÍNH ĐẠI DIỆN: Nổi bật hay xuất sắc nhất xứng đáng đại diện cho tổ chức hay lĩnh vực nào đó.

충격적 (衝擊的) : 정신적으로 충격을 받을 만한. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH GÂY SỐC: Đáng bị sốc về mặt tinh thần.

이런저런 : 분명하지 않게 이러하고 저러한 여러 가지의. ☆☆ Định từ
🌏 THẾ NÀY THẾ NỌ: Nhiều loại thế này thế kia không rõ ràng.

효율적 (效率的) : 들인 노력이나 힘에 비해 얻는 결과가 큰. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH HIỆU SUẤT, MANG TÍNH NĂNG SUẤT: Kết quả to lớn hơn so với công sức hay sức lực bỏ ra.

인상적 (印象的) : 어떤 느낌이나 인상이 지워지지 않고 오래 기억에 남는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH ẤN TƯỢNG, CÓ TÍNH ẤN TƯỢNG: Cảm giác hay ấn tượng nào đó không bị xóa nhòa mà đọng lâu trong kí ức.

종교적 (宗敎的) : 종교에 딸리거나 종교와 관련이 있는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TÔN GIÁO: Liên quan đến tôn giáo hay gắn với tôn giáo.

실용적 (實用的) : 실제적인 쓸모가 있는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH THỰC DỤNG, MANG TÍNH THIẾT THỰC: Có công dụng mang tính thực tế.

일반적 (一般的) : 일부에 한정되지 않고 두루 해당될 수 있는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH THÔNG THƯỜNG: Không bị hạn định ở một phần mà có thể tương ứng đều khắp được.

일시적 (一時的) : 짧은 기간 동안의. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH NHẤT THỜI: Thuộc khoảng thời gian ngắn.

두어 : 둘쯤의. ☆☆ Định từ
🌏 KHOẢNG HAI: Khoảng chừng hai.

온갖 : 이런저런 여러 가지의. ☆☆ Định từ
🌏 MỌI, TẤT CẢ: Nhiều cái này cái kia

장기적 (長期的) : 오랜 기간에 걸치는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TRƯỜNG KÌ: Kéo dài trong khoảng thời gian lâu dài.

성공적 (成功的) : 목적한 것을 이루었다고 할 만한. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH THÀNH CÔNG: Đáng để cho rằng đã đạt mục đích.

부분적 (部分的) : 전체 중 한 부분에만 관련되는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH BỘ PHẬN: Chỉ liên quan đến một bộ phận trong toàn thể.

규칙적 (規則的) : 어떤 일이나 현상에 일정한 패턴이 나타나는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH QUY TẮC: Xuất hiện mô hình (khuôn mẫu) nhất định ở hiện tượng hay sự việc nào đó.

오랜 : 이미 지나간 시간이 긴. ☆☆ Định từ
🌏 LÂU, LÂU DÀI, LÂU ĐỜI: Thời gian đã trôi qua lâu dài.

부정적 (否定的) : 그렇지 않다고 단정하거나 옳지 않다고 반대하는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH PHỦ ĐỊNH, MANG TÍNH TIÊU CỰC: Khẳng định rằng không phải như thế hay phản đối rằng không đúng.

한국적 (韓國的) : 한국 고유의 특징이 있거나 한국에 알맞은. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH HÀN QUỐC, CÓ KIỂU HÀN QUỐC: Phù hợp với Hàn Quốc hay có đặc trưng cố hữu của Hàn Quốc.

(各) : 여럿을 하나하나씩 떼어 놓은 낱낱의, 따로따로의. ☆☆ Định từ
🌏 MỖI, TỪNG: Từng cái một được tách ra từ nhiều cái, riêng lẻ.

순간적 (瞬間的) : 아주 짧은 시간 동안에 있는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH KHOẢNH KHẮC: Ở vào khoảng thời gian rất ngắn.

합리적 (合理的) : 논리나 이치에 알맞은. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH HỢP LÝ: Hợp với lô gíc hoặc lẽ phải.

의무적 (義務的) : 마땅히 해야 하는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Đương nhiên phải làm.

이기적 (利己的) : 자신의 이익만을 생각하는. ☆☆ Định từ
🌏 CÓ TÍNH ÍCH KỶ: Chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân.

인간적 (人間的) : 사람의 성격, 인격 등에 관한. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CON NGƯỜI: Liên quan đến tính cách, nhân cách... của con người.

일곱째 : 일곱 번째 차례의. ☆☆ Định từ
🌏 THỨ BẢY: Thuộc thứ tự thứ bảy.

적극적 (積極的) : 어떤 일에 대한 태도에 있어 자발적이고 긍정적인. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TÍCH CỰC: Có tính tự giác và năng động trong thái độ đối với việc nào đó.

전국적 (全國的) : 규모나 범위가 온 나라에 걸친. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN QUỐC: Quy mô hay phạm vi lan khắp cả nước.

전문적 (專門的/顓門的) : 전문으로 하거나 전문 분야에 속하는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CHUYÊN MÔN: Trong phạm vi chuyên môn nào đó hoặc làm việc gì đó theo chuyên môn.

절대적 (絕對的) : 아무런 조건이나 제약이 붙지 않는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TUYỆT ĐỐI: Không gắn với bất cứ điều kiện hay hạn chế nào.

정기적 (定期的) : 기한이나 기간이 일정하게 정해져 있는. ☆☆ Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT ĐỊNH KÌ: Có thời hạn hay thời gian được định sẵn một cách nhất định.

정신적 (精神的) : 정신에 관계되는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TINH THẦN: Có liên quan đến tinh thần.

정치적 (政治的) : 정치와 관련된. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍNH TRỊ: Liên quan đến chính trị.

구체적 (具體的) : 눈으로 직접 볼 수 있게 형태를 갖춘. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CỤ THỂ: Có hình thái có thể nhìn được trực tiếp bằng mắt.

근본적 (根本的) : 어떤 것의 본질이나 바탕이 되는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CĂN BẢN, MANG TÍNH NỀN MÓNG, MANG TÍNH CƠ SỞ: Trở thành nền tảng hay bản chất của cái nào đó.

긍정적 (肯定的) : 어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정하는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH KHẲNG ĐỊNH: Nhận định rằng sự việc hay suy nghĩ nào đó là đúng hay đúng đắn.

기본적 (基本的) : 근본이나 기초가 되는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CĂN BẢN, MANG TÍNH CƠ SỞ: Trở thành cơ bản hay hay nền tảng.


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98)