🌟 천천히

☆☆☆   Phó từ  

1. 움직임이나 태도가 느리게.

1. MỘT CÁCH CHẬM RÃI: Sự di chuyển hay thái độ chậm chạp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 천천히 가다.
    Go slowly.
  • 천천히 걷다.
    Walk slowly.
  • 천천히 구경하다.
    Take one's time to look around.
  • 천천히 운전하다.
    Drive slowly.
  • 천천히 움직이다.
    Move slowly.
  • 천천히 일어나다.
    Wake up slowly.
  • 천천히 흐르다.
    Flow slowly.
  • 다리를 다친 그는 평소보다 훨씬 더 천천히 걸어서 집에 갔다.
    He, injured in his leg, walked home much slower than usual.
  • 그는 밥 한 그릇을 먹는 데 한 시간이나 걸릴 만큼 천천히 식사를 했다.
    He ate slowly enough to take an hour to eat a bowl of rice.
  • 아버지는 소파에 앉아 신문 기사를 처음부터 끝까지 천천히 읽고 계셨다.
    My father sat on the sofa reading newspaper articles slowly from beginning to end.
  • 우리 둘은 그늘에 가만히 앉아 천천히 흐르는 강물만을 계속 바라보고 있었다.
    We both sat still in the shade and kept looking only at the slow-moving river.
  • 여기 카메라 팔죠?
    Do you sell cameras here?
    가게 안에 더 많이 있으니 천천히 둘러보세요.
    There are more in the store, so take your time to look around.
Từ đồng nghĩa 서서히(徐徐히): 조금씩 느리게.

2. 시간상으로 서두르지 않고 나중에.

2. CHẦM CHẬM: Không vội về mặt thời gian, sau này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 천천히 가다.
    Go slowly.
  • 천천히 끝내다.
    Finish slowly.
  • 천천히 떠나다.
    Leave slowly.
  • 천천히 만나다.
    Meet slowly.
  • 천천히 오다.
    Slowly come.
  • 지금 이 일이 바쁘니 서류 작성은 나중에 시간 나면 천천히 하세요.
    This work is busy now, so take your time to fill out the paperwork later when you have time.
  • 어차피 차도 놓치고 늦었으니 경치 구경이나 하고 천천히 떠납시다.
    We're late anyway, so let's just take a look at the scenery and leave slowly.
  • 할머니는 내게 며칠 좀 더 머물다가 천천히 가라며 떠나는 내 손을 잡으셨다.
    Grandma held my hand to me to stay a few more days and then leave, telling me to slow down.
  • 비가 좀 그치면 천천히 가세요.
    Slow down when the rain stops.
    아닙니다. 지금 당장 가야 합니다.
    No. i have to go right now.
  • 죄송합니다, 제가 좀 늦을 것 같습니다.
    Sorry, i'm going to be a little late.
    그럼, 저녁때쯤 천천히 만납시다.
    Well, let's meet slowly in the evening.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천천히 (천ː천히)
📚 thể loại: Tốc độ  


🗣️ 천천히 @ Giải nghĩa

🗣️ 천천히 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Xem phim (105) Thể thao (88) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)