🌟 문학 (文學)

☆☆   Danh từ  

1. 시, 소설, 수필, 희곡 등과 같이 사람의 생각이나 감정을 말이나 글로 표현한 예술.

1. VĂN HỌC: Nghệ thuật thể hiện tình cảm hay suy nghĩ của con người qua văn viết hay lời nói như thơ, tiểu thuyết, tùy bút, kịch v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문학 연구.
    The study of literature.
  • 문학 이론.
    Literary theory.
  • 문학 작가.
    A literary writer.
  • 문학 장르.
    Literary genre.
  • 문학 창작.
    Literary creation.
  • 문학 활동.
    Literary activity.
  • 문학의 세계.
    The world of literature.
  • 문학의 소재.
    The subject of literature.
  • 문학의 자유.
    Freedom of literature.
  • 문학의 즐거움.
    The pleasure of literature.
  • 문학의 효용.
    The utility of literature.
  • 문학을 연구하다.
    Study literature.
  • 문학을 이해하다.
    Understand literature.
  • 문학을 즐기다.
    Enjoy literature.
  • 문학을 창작하다.
    Create literature.
  • 문학을 하다.
    Do literature.
  • 어릴 때부터 문학을 좋아했던 그는 지금 소설가가 되어 있다.
    Having loved literature from an early age, he is now a novelist.
  • 수필은 작가의 개성이 가장 잘 드러나는 문학 장르 중 하나이다.
    Essays are one of the literary genres in which the author's individuality is best revealed.
  • 그는 문학에 관심이 있는 친구들을 모아 시 쓰기 동아리를 하나 만들었다.
    He gathered friends interested in literature and created a poetry writing club.
  • 부모님은 내가 공부는 안 하고 소설 같은 문학만 읽는다고 늘 걱정이셨다.
    My parents were always worried that i didn't study but read novels.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문학 (문학) 문학이 (문하기) 문학도 (문학또) 문학만 (문항만)
📚 Từ phái sinh: 문학적(文化的): 문학의 특성을 가진. 또는 문학과 관련된. 문학적(文學的): 문학의 특성을 가진 것. 또는 문학과 관련된 것.
📚 thể loại: Văn học   Nghệ thuật  


🗣️ 문학 (文學) @ Giải nghĩa

🗣️ 문학 (文學) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88)