🌟 세상에 (世上 에)

Thán từ  

1. 뜻밖이라든지 아주 놀랍다든지 심하다고 생각할 때 하는 말.

1. TRỜI ĐẤT Ạ, UI CHAO ÔI: Lời nói khi nghĩ rằng bất ngờ hoặc rất ngạc nhiên hay nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세상에, 이렇게 답답할 수가!
    God, how frustrating!
  • Google translate 세상에, 이런 일이 있을 수 있습니까?
    God, can this happen?
  • Google translate 세상에, 이렇게 힘든 일을 혼자서 다 하다니!
    Oh, my god, i can't believe you've done all this hard work by yourself!
  • Google translate 세상에, 이 추운 날씨에 셔츠 한 장만 입고 다니다니!
    Oh, my god, you're wearing only one shirt in this cold weather!
  • Google translate 세상에, 이 많은 것을 혼자 다 먹었니?
    Oh, my god, did you eat all this stuff alone?
    Google translate 네. 배가 많이 고팠어요.
    Yes, i was very hungry.

세상에: oh my goodness; oh my gosh,わぁー,mon Dieu, oh là là,,يا سلام ، ما شاء الله ، عجيب ، رائع,үгүй ерөө,trời đất ạ, ui chao ôi,โอ้วพระเจ้า, โอ้วโลกใบนี้, โอ้วแม่เจ้า, ตายแล้ว,gila, ya ampun,О, Боже! Боже мой!,天啊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세상에 (세ː상에)


🗣️ 세상에 (世上 에) @ Giải nghĩa

🗣️ 세상에 (世上 에) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78)