🌟 세상에 (世上 에)

Thán từ  

1. 뜻밖이라든지 아주 놀랍다든지 심하다고 생각할 때 하는 말.

1. TRỜI ĐẤT Ạ, UI CHAO ÔI: Lời nói khi nghĩ rằng bất ngờ hoặc rất ngạc nhiên hay nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세상에, 이렇게 답답할 수가!
    God, how frustrating!
  • 세상에, 이런 일이 있을 수 있습니까?
    God, can this happen?
  • 세상에, 이렇게 힘든 일을 혼자서 다 하다니!
    Oh, my god, i can't believe you've done all this hard work by yourself!
  • 세상에, 이 추운 날씨에 셔츠 한 장만 입고 다니다니!
    Oh, my god, you're wearing only one shirt in this cold weather!
  • 세상에, 이 많은 것을 혼자 다 먹었니?
    Oh, my god, did you eat all this stuff alone?
    네. 배가 많이 고팠어요.
    Yes, i was very hungry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세상에 (세ː상에)


🗣️ 세상에 (世上 에) @ Giải nghĩa

🗣️ 세상에 (世上 에) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)