🌟 뜨다

☆☆☆   Động từ  

1. 감았던 눈을 벌리다.

1. MỞ (MẮT): Mở mắt đã nhắm lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감은 눈을 뜨다.
    Open one's closed eyes.
  • 눈을 뜨다.
    Open one's eyes.
  • 눈을 게슴츠레 뜨다.
    Open one's eyes wide.
  • 눈을 동그랗게 뜨다.
    Open one's eyes wide.
  • 눈을 크게 뜨다.
    Open your eyes wide.
  • 바람이 심하게 불어서 도저히 눈을 뜨고 있을 수가 없었다.
    The wind was so strong that i couldn't keep my eyes open.
  • 지수는 감은 눈을 떴지만 주위가 어두워 아무것도 볼 수가 없었다.
    The index opened its closed eyes, but it was dark around it and could not see anything.
  • 감기약에 취한 그는 게슴츠레하게 겨우 눈을 떴지만 다시 잠이 들었다.
    Drunk with cold medicine, he barely opened his eyes, but fell asleep again.
  • 자, 검사를 시작하겠습니다. 삼 초 동안 눈을 크게 뜨고 여기를 봐 주세요.
    Now, let's start the examination. please look here with your eyes wide open for three seconds.
  • 왜 두 눈을 동그랗게 뜨고 있어?
    Why are your eyes wide open?
    방금 승규한테 아주 놀라운 얘기를 들었거든.
    I just heard something very surprising from seung-gyu.
Từ trái nghĩa 감다: 눈꺼풀로 눈을 덮다.

2. 눈을 특별한 모양이 되게 벌리다.

2. NHEO MẮT, HÉ MẮT, LIẾC MẮT, TRỢN MẮT, HÍ MẮT: Mở mắt thành hình dạng đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가자미눈을 뜨다.
    Open one's eyes.
  • 도끼눈을 뜨다.
    Open your eyes.
  • 새우 눈을 뜨다.
    Shrimp eyes open.
  • 실눈을 뜨다.
    Open one's eyes.
  • 눈을 감으라는 선생님의 말에 지수는 실눈을 뜨고 선생님의 눈치를 살폈다.
    When the teacher told her to close her eyes, jisoo opened her eyes and looked at her.
  • 어머니는 술에 취해 늦게 오신 아버지에게 도끼눈을 뜨고 잔소리를 퍼부으셨다.
    Mother opened her axe and nagged at her father, who was drunk and came late.
  • 지수가 하루 종일 가자미눈을 뜨고 승규를 흘겨보고 있네.
    Jisoo's been glancing at seung-gyu all day long.
    승규에게 화가 많이 났나 봐.
    Seunghyu must be very angry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뜨다 (뜨다) () 뜨니 ()
📚 Từ phái sinh: 뜨이다: 감았던 눈이 떠지다., 눈에 보이다., 어떤 상태가 평소보다 더 두드러지게 보이…
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  


🗣️ 뜨다 @ Giải nghĩa

🗣️ 뜨다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28)