🌟 거리

  Danh từ phụ thuộc  

1. 내용이 될 만한 대상이나 재료.

1. VIỆC, CÁI, ĐỒ: Đề tài hay đối tượng đáng để trở thành nội dung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간식거리.
    Snacks.
  • 걱정거리.
    Worries.
  • 고민거리.
    A concern.
  • 골칫거리.
    The trouble.
  • 관심거리.
    Interest.
  • 구경거리.
    A spectacle.
  • 거리.
    The national distance.
  • 논문거리.
    Dissertation distance.
  • 논쟁거리.
    Argument.
  • 반찬거리.
    Side dishes.
  • 비웃음거리.
    Laughing at you.
  • 안줏거리.
    Snacks.
  • 웃음거리.
    Laughter.
  • 거리.
    Work.
  • 추억거리.
    Memories.
  • 마실 거리.
    Something to drink.
  • 말할 거리.
    Something to talk about.
  • 생각할 거리.
    Something to think about.
  • 일할 거리.
    Things to work for.
  • 토의할 거리.
    A matter for discussion.
  • 시장에는 음식, 옷, 신발 등 살 거리가 가득하다.
    The market is full of food, clothes, shoes, etc.
  • 김 감독의 영화는 여성 문제를 다루고 있어 토론거리가 많다.
    Director kim's film deals with women's issues and has a lot to discuss.
  • 관광지에 가면 볼거리, 먹을거리뿐 아니라 직접 문화 체험을 해 볼 수 있는 즐길 거리도 있다.
    There are not only things to see and eat, but also things to enjoy in person.
  • 계속 걸었더니 목이 타네요.
    I've been walking and i'm thirsty.
    마실 거리 좀 사 올까요?
    Can i get you something to drink?

2. 그 시간이나 수로 충분히 해낼 만한 것.

2. CÁI, ĐỒ: Cái đáng đủ để làm nên bằng thời gian hay số lượng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반나절 거리.
    Half a day's distance.
  • 한나절 거리.
    A half-day's distance.
  • 한 사람 거리.
    One man's distance.
  • 한 입 거리.
    A bite.
  • 빵이 너무 작아서 한 입 거리밖에 안 된다.
    The bread is so small that it's only a bite to eat.
  • 회의 결과를 정리하는 일은 한 사람 거리의 일이다.
    It is a one-man's job to organize the results of the meeting.
  • 김 대리는 일을 너무 못하는 것 같아.
    Assistant manager kim seems to be so bad at his job.
    맞아. 반나절 거리인 일을 이틀씩이나 잡고 있더라고.
    That's right. he's been working on a half-day job for two days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거리 (거리)

📚 Annotation: 명사 뒤에 붙여 쓰거나 '-을 거리'로 쓴다.


🗣️ 거리 @ Giải nghĩa

🗣️ 거리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138)