🌟 제도 (製圖)

Danh từ  

1. 기계나 건축물 등의 도면이나 도안을 그림.

1. BẢN VẼ KỸ THUẬT: Việc vẽ bản vẽ hay bản phác thảo của máy móc hay tòa nhà...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건축 제도.
    The building system.
  • 제도 기능사.
    Institutional technician.
  • 제도 기술.
    Drafting skills.
  • 제도 연필.
    Drafting pencils.
  • 제도 용구.
    Institutional appliances.
  • 제도를 배우다.
    Learn the system.
  • 제도를 하다.
    Planning.
  • 나는 제도를 배우는 학생이긴 하지만 도면을 그리는 게 정말 싫다.
    I'm a student of the system, but i really hate drawing drawings.
  • 나는 제도가 다 끝난 도안을 보았지만 이것이 어떤 형태로 만들어질지 짐작이 가지 않았다.
    I saw a design that was finished with the system, but i couldn't guess what form this would be made of.
  • 모르고 제도 용구를 안 가져왔어요.
    I didn't know and didn't bring the drafting equipment.
    도면을 그리려면 적어도 각도기랑 컴퍼스는 있어야 할 것 아냐!
    You must have at least a protractor and compass to draw a drawing!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제도 (제ː도)
📚 Từ phái sinh: 제도하다(製圖하다): 기계나 건축물 등의 도면이나 도안을 그리다.


🗣️ 제도 (製圖) @ Giải nghĩa

🗣️ 제도 (製圖) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28)