🌟 공사 (公私)

Danh từ  

1. 공적인 일과 사적인 일.

1. CÔNG TƯ, CÔNG VÀ TƯ: Việc chung và việc riêng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공사 구별.
    Distinguish between construction and construction.
  • Google translate 공사를 가리다.
    Cover construction.
  • Google translate 공사를 분명히 하다.
    Clear construction.
  • Google translate 공사를 혼동하다.
    Confusing construction.
  • Google translate 공사를 확실히 하다.
    Make sure of the construction.
  • Google translate 이 과장은 공사를 혼동해 공금을 개인적인 용도로 썼다.
    Lee confuses official and personal use public money to spend.
  • Google translate 이 대리는 공사 구별을 못 하고 회사 내에서 사적인 호칭을 썼다.
    This deputy couldn't distinguish the construction and used a private title within the company.
  • Google translate 김 대리랑 같이 일하기 싫은데 어떡하지?
    I don't want to work with assistant manager kim. what should i do?
    Google translate 싫어도 공사는 분명히 해야지.
    I don't like it, but i have to make it clear.

공사: official and personal affairs,こうし【公私】,vie publique et vie privée,lo público y lo privado, lo oficial y lo extraoficial,شؤون عامّة وخاصّة,албан ба амин,công tư, công và tư,ทางการกับส่วนตัว, เรื่องงานกับเรื่องส่วนตัว,masalah umum dan pribadi,общественное и личное,公私,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공사 (공사)


🗣️ 공사 (公私) @ Giải nghĩa

🗣️ 공사 (公私) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17)