🌟 잡지 (雜誌)

☆☆☆   Danh từ  

1. 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.

1. TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시사 잡지.
    Current events magazine.
  • Google translate 여성 잡지.
    Women's magazine.
  • Google translate 월간 잡지.
    Monthly magazine.
  • Google translate 주간 잡지.
    Weekly magazine.
  • Google translate 학술 잡지.
    Academic journal.
  • Google translate 잡지 광고.
    Magazine ads.
  • Google translate 잡지 기자.
    A magazine reporter.
  • Google translate 잡지를 구독하다.
    Subscribe to a magazine.
  • Google translate 잡지를 뒤적이다.
    Rummage through a magazine.
  • Google translate 잡지를 만들다.
    Make a magazine.
  • Google translate 잡지를 발간하다.
    Publish a magazine.
  • Google translate 잡지를 발행하다.
    Publish a magazine.
  • Google translate 잡지를 보다.
    Look at a magazine.
  • Google translate 잡지를 창간하다.
    Launch a magazine.
  • Google translate 잡지에 나오다.
    Appear in a magazine.
  • Google translate 잡지에 실리다.
    Be published in a magazine.
  • Google translate 월간 잡지에 유명 가수의 가족 이야기가 실렸다.
    The monthly magazine ran the family story of a famous singer.
  • Google translate 언니는 잡지에 실린 정보를 보고 화장품이며 옷을 산다.
    My sister sees information in magazines and buys cosmetics and clothes.
  • Google translate 나는 매달 잡지를 사러 서점에 가는 게 싫어서 정기 구독을 한다.
    I subscribe every month because i don't like to go to the bookstore to buy magazines.
  • Google translate 미용실에서는 손님이 머리를 하는 동안 가볍게 볼 수 있게 잡지를 비치해 두고 있다.
    The hair salon keeps a magazine so that customers can take a light look while they do their hair.
Từ đồng nghĩa 잡지책(雜誌冊): 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 내는 책.

잡지: magazine,ざっし【雑誌】。マガジン,magazine, revue,revista,مجلة,сэтгүүл,tạp chí,นิตยสาร, วารสาร,majalah,журнал,杂志,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡지 (잡찌)
📚 thể loại: Phương tiện truyền thông   Sở thích  


🗣️ 잡지 (雜誌) @ Giải nghĩa

🗣️ 잡지 (雜誌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53)