🌟 언어 (言語)

☆☆☆   Danh từ  

1. 생각이나 느낌 등을 나타내거나 전달하는 음성이나 문자 등의 수단. 또는 그 체계.

1. NGÔN NGỮ: Phương tiện như âm thanh hay chữ viết truyền đạt hoặc thể hiện tình cảm hay suy nghĩ... Hoặc hệ thống đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문자 언어.
    Text language.
  • 음성 언어.
    Voice language.
  • 이중 언어.
    Dual language.
  • 제이 언어.
    Jay language.
  • 언어 규칙.
    Language rules.
  • 언어 능력.
    Language ability.
  • 언어 습득.
    Language acquisition.
  • 언어를 가르치다.
    Teach a language.
  • 언어를 쓰다.
    Use a language.
  • 언어로 나타내다.
    Representing in language.
  • 언어로 표현하다.
    Express in language.
  • 학자들에 따르면 두 살부터 사춘기까지가 인간 언어 발달의 결정적 시기라고 한다.
    According to scholars, the age of two to puberty is a crucial period of human language development.
  • 한 나라의 언어는 그 나라의 문화를 반영하고 있어 언어를 알면 그 나라를 안다고 할 수 있다.
    The language of a country reflects its culture, so it can be said that knowing the language knows the country.
  • 이 말은 어느 나라 말이에요?
    Which country does this mean?
    그건 중동 사람들이 사용하는 언어란다.
    It's the language spoken by the people of the middle east.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 언어 (어너)
📚 Từ phái sinh: 언어적(言語的): 말이나 글에 관한. 또는 말이나 글로 하는. 언어적(言語的): 말이나 글에 관한 것. 또는 말이나 글로 하는 것.
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp   Đời sống học đường  


🗣️ 언어 (言語) @ Giải nghĩa

🗣️ 언어 (言語) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7)