🌟 사실 (事實)

☆☆☆   Danh từ  

1. 실제로 있었던 일이나 현재 일어나고 있는 일.

1. SỰ THẬT, SỰ THỰC: Việc đã từng có trong thực tế hoặc việc hiện đang xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사실이 아니다.
    It's not true.
  • 사실을 나타내다.
    Show the facts.
  • 사실을 밝히다.
    Reveal the truth.
  • 사실을 파악하다.
    Grasp the facts.
  • 사실과 다르다.
    It's not true.
  • 사실대로 말하다.
    Tell the truth.
  • 나는 그가 잡힌 사실을 확인하기 위해 경찰서에 전화를 걸었다.
    I called the police station to confirm that he was caught.
  • 그는 아직도 그녀가 같은 학교에 다니고 있다는 사실이 믿어지지 않았다.
    He still couldn't believe that she was attending the same school.
  • 네가 그 책 훔친 거 맞지? 거짓말하지 말고 사실대로 말해!
    You stole the book, right? stop lying and tell me the truth!
    난 거짓말을 하지 않았어. 정말 내가 훔친 게 아냐.
    I didn't lie. i really didn't steal it.
Từ đồng nghĩa 정말(正말): 거짓이 없는 사실. 또는 사실과 조금도 틀림이 없는 말., 겉으로 드러나지…
Từ đồng nghĩa 참말: 사실과 조금도 다르지 않은 말., 겉으로 드러내지 않은 사실., 자기의 말을 강조…

2. 겉으로 드러나지 않은 일을 솔직하게 말할 때 쓰는 말.

2. THẬT RA, THỰC RA: Từ dùng khi nói thẳng về điều không thể hiện ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내가 그 일을 할 수 있다고 말했지만 사실은 잘할 자신이 없었다.
    I said i could do the job but in fact i wasn't confident of doing it well.
  • 그는 유명한 화가였지만 사실은 명성에 비하여 실력이 없는 사람이었다.
    He was a famous painter, but in fact he was a man of no ability in comparison to fame.
  • 대체 누가 내 허락도 없이 여기 있던 사과를 먹은 거야!
    Who the hell ate the apple that was here without my permission!
    사실은 내가 먹었어.
    Actually, i ate it.
Từ đồng nghĩa 정말(正말): 거짓이 없는 사실. 또는 사실과 조금도 틀림이 없는 말., 겉으로 드러나지…
Từ đồng nghĩa 참말: 사실과 조금도 다르지 않은 말., 겉으로 드러내지 않은 사실., 자기의 말을 강조…

3. 자신의 말이 옳다고 강조할 때 쓰는 말.

3. NÓI THẬT, NÓI THỰC: Từ dùng khi nhấn mạnh rằng lời nói của mình là đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사실이지, 우리 어머니만큼 나를 사랑해 주시는 분은 세상에 없다.
    True, no one in the world loves me more than my mother.
  • 사실 말이지, 이 회사가 이만큼 클 수 있었던 것은 다 그녀 덕분이었다.
    In fact, it was all thanks to her that this company was able to grow this much.
  • 사실이지, 나니까 이만큼 참았지 누가 그 성질을 참겠어?
    It's true, i've had this much patience. who's going to put up with that temper?
    맞아, 너 말고는 사장님의 성질을 견뎌낼 사람이 아마 없을 거야.
    That's right, there's probably no one but you who can stand the boss's temper.
Từ đồng nghĩa 정말(正말): 거짓이 없는 사실. 또는 사실과 조금도 틀림이 없는 말., 겉으로 드러나지…
Từ đồng nghĩa 참말: 사실과 조금도 다르지 않은 말., 겉으로 드러내지 않은 사실., 자기의 말을 강조…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사실 (사ː실)
📚 Từ phái sinh: 사실적(寫實的): 실제 있는 그대로를 보여 주는. 사실적(寫實的): 실제 있는 그대로를 보여 주는 것.

📚 Annotation: '사실은'으로 쓴다.


🗣️ 사실 (事實) @ Giải nghĩa

🗣️ 사실 (事實) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)