🌟 보통 (普通)

☆☆☆   Danh từ  

1. 흔히 볼 수 있어 특별하지 않고 평범함. 또는 뛰어나지도 뒤떨어지지도 않은 중간 정도.

1. SỰ BÌNH THƯỜNG, SỰ PHỔ THÔNG: Sự bình dị và không đặc biệt vì có thể nhìn thấy nhiều. Hoặc mức độ trung bình không nổi trội cũng không tụt hậu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보통 걸음.
    Normal steps.
  • 보통 실력.
    Normal ability.
  • 보통 이상.
    More than normal.
  • 보통 키.
    Normal height.
  • 보통 학생.
    Ordinary student.
  • 보통이 넘다.
    Over the average.
  • 보통 때와 다르다.
    It's different from usual.
  • 보통 사람이 아니다.
    Not an ordinary person.
  • 우리나라의 영재 교육은 보통 학생들을 위한 교육과 크게 다르지 않다.
    The nation's gifted education is not much different from that for ordinary students.
  • 지수는 데이트를 위해 보통 때는 입지도 않는 치마를 입고 구두를 신었다.
    Jisoo wore a skirt and shoes that she normally wouldn't wear for a date.
  • 우리는 언제 저런 호화로운 집에서 한번 살아 보지?
    When shall we live in such a luxurious house?
    우리 같은 보통 사람들은 꿈이나 꾸는 거지, 뭐.
    Ordinary people like us are just dreaming, well.
Từ đồng nghĩa 통상(通常): 특별하지 않고 보통임.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보통 (보ː통)


🗣️ 보통 (普通) @ Giải nghĩa

🗣️ 보통 (普通) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138)