🌟 전문 (全文)

  Danh từ  

1. 글의 내용 전체.

1. TOÀN VĂN: Toàn bộ nội dung của bài viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발표문 전문.
    Full text of the presentation.
  • 선언문 전문.
    The full text of the declaration.
  • 전문을 공개하다.
    Disclosure of the full text.
  • 전문을 대조하다.
    Contrast the full text.
  • 전문을 받다.
    Get the full text.
  • 전문을 보내다.
    Send a full text.
  • 전문을 소개하다.
    Introduce the full text.
  • 전문을 옮기다.
    Transfer the full text.
  • 전문을 인용하다.
    Quote a full text.
  • 전문을 읽다.
    Read the full text.
  • 전문을 전송하다.
    Transmit a full text.
  • 이 기자는 기사를 완성하여 전문을 전송했다.
    This reporter completed the article and sent the full text.
  • 선생님은 수업 시간에 소설의 전문 대신 요약된 글을 소개해 주셨다.
    The teacher introduced me to the summary in class instead of the full text of the novel.
  • 경찰에서 사망자의 유서 전문을 공개하지 않는 이유가 무엇일까요?
    Why don't the police disclose the full text of the suicide note?
    아마 공개되어서는 안 될 내용이 포함되어 있기 때문이겠죠.
    Probably because it contains content that shouldn't be made public.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전문 (전문)
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp  


🗣️ 전문 (全文) @ Giải nghĩa

🗣️ 전문 (全文) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Giáo dục (151) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48)