🌟 중요하다 (重要 하다)

Tính từ  

1. 귀중하고 꼭 필요하다.

1. CẦN THIẾT, QUAN TRỌNG, TRỌNG YẾU, CẦN YẾU: Quý trọng và chắc chắn cần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중요한 과업.
    An important task.
  • 중요한 말.
    Important words.
  • 중요한 문제.
    Important problem.
  • 중요한 사건.
    An important event.
  • 중요하게 생각하다.
    Consider important.
  • 시기가 중요하다.
    Timing matters.
  • 중요하다.
    More important.
  • 살을 뺄 때는 운동을 병행하는 것이 중요하다.
    When you lose weight, it is important to exercise at the same time.
  • 나는 국어와 수학같이 중요한 과목을 집중적으로 공부했다.
    I concentrated on important subjects such as korean and math.
  • 이렇게 자꾸 아파서 일을 못하니 큰일이네.
    It's a big deal that i can't work because i'm so sick.
    지금 너한테 가장 중요한 건 얼른 낫는 거야.
    The most important thing to you right now is to get well soon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중요하다 (중ː요하다) 중요한 (중ː요한) 중요하여 (중ː요하여) 중요해 (중ː요해) 중요하니 (중ː요하니) 중요합니다 (중ː요함니다)
📚 Từ phái sinh: 중요(重要): 귀중하고 꼭 필요함.


🗣️ 중요하다 (重要 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 중요하다 (重要 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57)