🌟 방법 (方法)

☆☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일을 해 나가기 위한 수단이나 방식.

1. PHƯƠNG PHÁP: Phương pháp hay cách thức giải quyết việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공부 방법.
    Study method.
  • Google translate 극복 방법.
    How to overcome it.
  • Google translate 사용 방법.
    How to use it.
  • Google translate 설치 방법.
    Installation method.
  • Google translate 연구 방법.
    Research method.
  • Google translate 평가 방법.
    Evaluation method.
  • Google translate 학습 방법.
    Learning methods.
  • Google translate 해결 방법.
    Workaround.
  • Google translate 홍보 방법.
    Pr method.
  • Google translate 만드는 방법.
    How to make it.
  • Google translate 적절한 방법.
    Appropriate method.
  • Google translate 좋은 방법.
    Good way.
  • Google translate 방법을 강구하다.
    Devise a method.
  • Google translate 방법을 모색하다.
    Seek a way.
  • Google translate 방법을 찾다.
    Find a way.
  • Google translate 어머니는 아이들에게 사과를 깎는 방법을 가르쳤다.
    Mother taught the children how to peel apples.
  • Google translate 선생님은 자기에게 잘 맞는 방식이야말로 가장 효과적인 공부 방법이라고 하셨다.
    The teacher said the best way to study is the way to fit yourself.
  • Google translate 컴퓨터에 새 프로그램을 설치해야 하는데 방법을 모르겠어요.
    I need to install a new program on my computer, but i don't know how.
    Google translate 제가 설치할 줄 아니까 도와 드릴게요.
    I know how to install it, so i'll help you.

방법: way; means; manner,ほうほう【方法】,méthode, moyen, procédé,método, manera,طريقة,арга, арга зам, арга барил,phương pháp,วิธี, วิธีการ, รูปแบบ, กระบวนการ, ขั้นตอน,cara, jalan,способ,方法,办法,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방법 (방법) 방법이 (방버비) 방법도 (방법또) 방법만 (방범만)


🗣️ 방법 (方法) @ Giải nghĩa

🗣️ 방법 (方法) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)