🌟 아무

☆☆☆   Đại từ  

1. 정해지지 않은 어떤 사람을 가리키는 말.

1. BẤT CỨ AI, BẤT KÌ AI: Từ chỉ người nào đó không được xác định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 청소를 하겠다는 사람이 아무도 없었다.
    No one was willing to clean.
  • Google translate 선생님의 질문에 아무도 대답하지 않았다.
    No one answered the teacher's question.
  • Google translate 승규는 예의가 바르고 겸손해서 아무하고나 스스럼없이 잘 지냈다.
    Seung-gyu was well-mannered and modest, so he got along with anyone without hesitation.
  • Google translate 우리 대표는 누구로 정할까?
    Who shall we choose as our representative?
    Google translate 아무라도 괜찮으니 일단 빨리 일을 시작해야 돼.
    Anybody's fine, so we need to get to work quickly.

아무: anybody; anyone,だれ【誰】,n'importe lequel (laquelle, etc.),cualquiera,أحد ما,хэн ч,bất cứ ai, bất kì ai,ไม่มีใคร, ใครก็ตาม, ทุกคน, ใด ๆ,siapapun,некто; хоть кто,任何人,

2. 구체적인 이름 대신 어떤 사람을 가리키는 말.

2. AI ĐÓ: Từ chỉ người nào đó thay cho tên gọi cụ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 범인이 피해자와 평소에 알고 지내던 최 아무라고 했다.
    The criminal is choi amu, whom he usually knew with the victim.
  • Google translate 나는 그 소문의 주인공이 이웃 마을의 박 아무라고 들었다.
    I was told that the main character of the rumor was park amu in the neighboring village.
  • Google translate 아무와 이 아무는 꽤 오랫동안 알고 지내온 사이라고 했다.
    Kim and lee said they've known each other for quite a long time.
  • Google translate 이번에 누가 승진을 할까?
    Who's going to get promoted this time?
    Google translate 옆 부서의 강 아무가 승진할 거라는 말이 있어.
    There's a saying that anyone in the next department will be promoted.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아무 (아ː무)
📚 thể loại: Nghi vấn  

📚 Annotation: 주로 부정을 나타내는 말과 함께 쓰지만 '아무나', '아무라도'는 긍정을 나타내는 말과 함께 쓴다.


🗣️ 아무 @ Giải nghĩa

🗣️ 아무 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)