🌟 차례 (茶禮)

  Danh từ  

1. 추석이나 설날 등의 낮에 지내는 제사.

1. LỄ CÚNG TẾT: Sự cúng tế vào ban ngày của ngày Tết Âm lịch hoặc Tết Trung Thu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차례를 모시다.
    Serve a memorial service.
  • Google translate 차례를 준비하다.
    Prepare a turn.
  • Google translate 차례를 지내다.
    Hold a memorial service.
  • Google translate 추석 아침, 우리는 차례를 지낸 후 성묘를 하러 갔다.
    On the morning of chuseok, we went to our ancestral graves after our ancestral rites.
  • Google translate 어머니와 숙모는 차례 때 쓸 음식들은 준비하느라 분주하셨다.
    Mother and aunt were busy preparing the food for their turn.
  • Google translate 오늘은 일찍 집을 나서시네요.
    You leave home early today.
    Google translate 명절이니 차례를 모시러 가요.
    It's a holiday, so let's go pick up a memorial service.

차례: charye,チャレ,charye, cérémonie pour les ancêtres,Charye, servicio fúnebre, ritual ancestral,طقوس لذكرى الأجداد,тахил,lễ cúng Tết,ชารเย,upacara ritual untuk leluhur,чхаре; обряд поминания, совершаемый по праздникам,祭祀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차례 (차례)
📚 thể loại: Sự kiện gia đình   Mối quan hệ con người  


🗣️ 차례 (茶禮) @ Giải nghĩa

🗣️ 차례 (茶禮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17)