🌟 작품 (作品)

☆☆   Danh từ  

1. 만든 물건.

1. TÁC PHẨM: Đồ vật được làm ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 작품 발표.
    Presentation of a work.
  • 작품 제작.
    Producing a work.
  • 작품이 완성되다.
    The work is completed.
  • 작품을 내놓다.
    Present a work.
  • 작품을 만들다.
    Make a work.
  • 피라미드는 외계인의 작품이 아닐까 싶을 만큼 위대했다.
    The pyramids were great enough to think they were alien works.
  • 우리는 더욱 우수한 작품으로 고객들의 성원에 보답하고자 하였다.
    We tried to reciprocate the support of our customers with better works.
  • 한지를 이용해서 만든 이 스탠드는 어떻습니까?
    How about this stand made of hanji?
    정말 한국적인 느낌이 가득 나는 작품이네요.
    It's a work full of korean vibes.

2. 그림, 조각, 소설, 시 등 예술 창작 활동으로 만든 것.

2. TÁC PHẨM: Cái được làm ra từ hoạt động sáng tác nghệ thuật như tranh, điêu khắc, tiểu thuyết, thơ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예술 작품.
    Artwork.
  • 창작 작품.
    A creative work.
  • 뛰어난 작품.
    Excellent work.
  • 작품 한 점.
    A piece of work.
  • 작품 감상.
    Appreciation of works.
  • 작품 전시회.
    Exhibition of works.
  • 작품 활동.
    Works activity.
  • 작품을 발표하다.
    Present a work.
  • 작품을 제출하다.
    Submit a work.
  • 우리는 미술관에서 작품을 감상했다.
    We appreciated the work at the art museum.
  • 올해 신춘문예에서 내가 응모한 작품이 상을 받았다.
    This year in the new year's literary contest, the work i applied for won an award.
  • 황 작가님, 요즘 작품 활동이 뜸하신 것 같습니다.
    Writer hwang, you seem to be very inactive these days.
    네, 최근 들어 글이 잘 써지지가 않네요.
    Yeah, i haven't been writing very well lately.

3. (비유적으로) 꾸며서 만든 일.

3. (cách nói ẩn dụ) Việc bịa đặt và tạo ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단독 작품.
    A solo work.
  • 작품을 꾸미다.
    Decorate a work.
  • 작품을 남기다.
    Leave a work.
  • 작품으로 밝혀지다.
    Turn out to be a work.
  • 작품으로 드러나다.
    Revealed as a work.
  • 이번 사기 사건은 십대 소년들의 작품이었던 것으로 밝혀졌다.
    The fraud turned out to have been a work of teenage boys.
  • 나의 깜짝 생일 파티는 딸아이가 계획하고 남편이 실행한 작품이었다.
    My surprise birthday party was a work planned by my daughter and executed by her husband.
  • 갑자기 왜 김 대리가 부장으로 승진했는지 알아?
    Do you know why assistant manager kim was promoted to manager all of a sudden?
    글쎄, 새로 온 사장의 작품이라고 하던데?
    Well, i heard it's the new boss's work.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작품 (작품)
📚 thể loại: Nghệ thuật   Văn hóa đại chúng  


🗣️ 작품 (作品) @ Giải nghĩa

🗣️ 작품 (作品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)