🌟 길이

Phó từ  

1. 오랫동안 계속해서 내내.

1. LÂU, DÀI, LÂU DÀI: Liên tục trong khoảng thời gian rất lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 길이 기념하다.
    Gil celebrates.
  • 길이 기억하다.
    The road remembers.
  • 길이 남다.
    There's a road left.
  • 길이 전하다.
    Length conveys.
  • 길이 지키다.
    The road is guarded.
  • 부모님을 공경하는 마음은 길이 보전되어야 할 덕목이다.
    A heart of respect for parents is a virtue that must be preserved.
  • 독립운동가들이 나라를 구한 업적은 후세에 길이 남을 것이다.
    The achievements of the independence fighters in saving the country will remain in posterity.
  • 이 전통을 후대에도 길이 전할 수 있도록 함께 노력합시다.
    Let's work together to bring this tradition to future generations.
    네. 과거부터 지켜 온 소중한 전통이니 오래도록 간직해야지요.
    Yeah. it's a precious tradition from the past, so we should keep it for a long time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 길이 (기리)


🗣️ 길이 @ Giải nghĩa

🗣️ 길이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Việc nhà (48) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36)