🌟 함께

☆☆☆   Phó từ  

1. 여럿이서 한꺼번에 같이.

1. CÙNG: Nhiều người cùng nhau trong một lúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 함께 걷다.
    Walk together.
  • 함께 공부하다.
    To study together.
  • 함께 놀다.
    Play together.
  • 함께 살다.
    Live together.
  • 함께 즐기다.
    Enjoy together.
  • 어려서부터 형과 나는 늘 함께 놀았다.
    My brother and i have always played together since we were young.
  • 아내와 나는 직장이 멀어서 함께 살지 않는다.
    My wife and i don't live together because we're far from work.
  • 아버지, 이번 휴가 때 어디에 갈까요?
    Dad, where are we going for this vacation?
    온 가족이 함께 제주도에 가자.
    Let's go to jeju island with the whole family.

2. 무엇과 더불어 동시에.

2. CÙNG VỚI, CÙNG LÚC: Đồng thời cùng với cái gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 천둥 소리와 함께 번갯불이 번쩍했다.
    Lightning flashed with thunder.
  • 절벽에서 떨어지는 순간 나는 비명과 함께 정신을 잃었다.
    The moment i fell off the cliff, i lost my mind with a scream.
  • 이번 대회에 기대가 컸을 텐데 지수는 괜찮아?
    You must have been looking forward to this competition. is jisoo okay?
    탈락 소식을 듣더니 한숨과 함께 눈물을 뚝뚝 떨어뜨렸대.
    When she heard the news of her elimination, she shed tears with a sigh.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 함께 (함께)
📚 Từ phái sinh: 함께하다: 다른 사람과 어떤 일을 함께 하면서 시간을 보내다., 생각이나 때를 똑같이 가…

📚 Annotation: 주로 '~과 함께'로 쓴다.


🗣️ 함께 @ Giải nghĩa

🗣️ 함께 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101)